- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Angola Mauritius
Angola 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mauritius
Huấn luyện viên:
9
Depú
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
10
Maestro
22
Lindsay Rose
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
1
Dorian Chiotti
1
Dorian Chiotti
5
Jordan François
5
Jordan François
5
Jordan François
6
Wilson Moutou
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Depú Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Vidinho Hậu vệ |
5 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Keliano Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Maestro Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Francisco Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hossi Hậu vệ |
8 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Berna Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Landu Langanga Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mindinho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Sandro Cruz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Domingos Andrade Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mauritius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lindsay Rose Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Wilson Moutou Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dorian Chiotti Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordan François Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dylan Collard Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jeremy Villeneuve Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Caliste Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yannick Aristide Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jason Ferré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Stephan De Robillard Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Quentin Lalsingh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gelson Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kaly Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eliot Muteba Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marsoni Sambu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miro Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Edmilson Cambila Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 J. da Silva Kiala Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mauro Macuta Simão Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Agostinho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Picas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Mankoka Afonso Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Manu Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mauritius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Brandon Citorah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adrien Francois Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adrien Botlar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
67 Jean Pascal Colin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Jean-Louis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Cooper Legrand Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bradley Antoine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aurelien Francois Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Angola
Mauritius
Vòng Loại WC Châu Phi
Mauritius
0 : 0
(0-0)
Angola
Cosafa Cup
Angola
0 : 1
(0-1)
Mauritius
Cúp Châu Phi
Angola
3 : 2
(0-0)
Mauritius
Cúp Châu Phi
Mauritius
0 : 1
(0-0)
Angola
Angola
Mauritius
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Angola
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Angola Libya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Angola Cape Verde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Libya Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/07/2024 |
Angola Namibia |
5 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.85 1.5 0.83 |
T
|
T
|
|
05/07/2024 |
Comoros Angola |
1 2 (0) (2) |
0.84 +0.25 0.95 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
T
|
Mauritius
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Mauritius Cape Verde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Swaziland Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Cape Verde Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Hồng Kông Mauritius |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.88 |
|||
11/06/2024 |
Mauritius Swaziland |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 1.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 9