- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mauritius Cape Verde
Mauritius 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Cape Verde
Huấn luyện viên:
22
Lindsay Rose
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
1
Dorian Chiotti
1
Dorian Chiotti
5
Jordan François
5
Jordan François
5
Jordan François
6
Wilson Moutou
20
Ryan Mendes
3
Diney Borges
3
Diney Borges
3
Diney Borges
3
Diney Borges
21
Bebé
21
Bebé
16
Kevin Lenini
16
Kevin Lenini
16
Kevin Lenini
10
Jamiro Monteiro
Mauritius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lindsay Rose Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Wilson Moutou Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dorian Chiotti Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordan François Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dylan Collard Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jeremy Villeneuve Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Caliste Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yannick Aristide Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jason Ferré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Stephan De Robillard Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Quentin Lalsingh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ryan Mendes Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamiro Monteiro Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bebé Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kevin Lenini Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Diney Borges Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vozinha Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
22 Steven Moreira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Logan Costa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 João Paulo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Patrick Andrade Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Jovane Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mauritius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrien Botlar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
67 Jean Pascal Colin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Jean-Louis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Cooper Legrand Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bradley Antoine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aurelien Francois Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Brandon Citorah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adrien Francois Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Laros Duarte Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fabrício Garcia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Deroy Duarte Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Jójó Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hélio Varela Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Wagner Pina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kelvin Pires Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bruno Varela Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Diogo Mendes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Garry Rodrigues Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Gomes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mauritius
Cape Verde
Vòng Loại WC Châu Phi
Cape Verde
0 : 0
(0-0)
Mauritius
Mauritius
Cape Verde
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mauritius
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Swaziland Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Cape Verde Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Hồng Kông Mauritius |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.88 |
|||
11/06/2024 |
Mauritius Swaziland |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Libya Mauritius |
2 1 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Cape Verde
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Angola Cape Verde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Cape Verde Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Cape Verde Libya |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
08/06/2024 |
Cameroon Cape Verde |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Cape Verde Guinea Xích Đạo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12