GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 19/11/2024 12:00

SVĐ: Sham Shui Po Sports Ground

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.94 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.60 4.50

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

0.75 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Oliver Gerbig

    Everton Camargo

    11’
  • 25’

    Gabriel Caliste

    Jean Pascal Colin

  • 38’

    Đang cập nhật

    Jean Pascal Colin

  • 42’

    Đang cập nhật

    Jean Pascal Colin

  • Stefan Pereira Figueiredo

    Ming-Him Sun

    46’
  • Cheuk Pan Ngan

    Jojo Alexander

    56’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Jason Ferré

  • 64’

    Quentin Lalsingh

    C. Legrand

  • 65’

    Jason Ferré

    Bradley Antoine

  • Wai Wong

    Chi-Ho Chang

    72’
  • Shinichi Chan

    Yu-Hei Ng

    89’
  • Đang cập nhật

    Fernando

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 19/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sham Shui Po Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ashley Westwood

  • Ngày sinh:

    01-04-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-1-1

  • Thành tích:

    7 (T:4, H:1, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Guillaume Moullec

  • Ngày sinh:

    03-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    3 (T:1, H:1, B:1)

8

Phạt góc

3

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

5

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

3

374

Tổng số đường chuyền

210

19

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Hồng Kông Mauritius

Đội hình

Hồng Kông 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Ashley Westwood

Hồng Kông VS Mauritius

4-4-1-1 Mauritius

Huấn luyện viên: Guillaume Moullec

11

Everton Camargo

12

Fernando

12

Fernando

12

Fernando

12

Fernando

12

Fernando

12

Fernando

12

Fernando

12

Fernando

10

Wai Wong

10

Wai Wong

22

Lindsay Rose

18

Dylan Collard

18

Dylan Collard

18

Dylan Collard

18

Dylan Collard

1

Dorian Chiotti

1

Dorian Chiotti

5

Jordan François

5

Jordan François

5

Jordan François

6

Wilson Moutou

Đội hình xuất phát

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Everton Camargo Tiền đạo

10 5 2 2 0 Tiền đạo

10

Wai Wong Tiền vệ

19 4 2 0 0 Tiền vệ

9

Matthew Orr Tiền đạo

23 4 0 2 0 Tiền đạo

20

Juninho Tiền đạo

9 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Fernando Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

17

Shinichi Chan Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

3

Oliver Gerbig Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Leon Jones Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Stefan Pereira Figueiredo Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Cheuk Pan Ngan Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

Mauritius

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Lindsay Rose Hậu vệ

5 1 0 0 0 Hậu vệ

6

Wilson Moutou Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Dorian Chiotti Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jordan François Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Dylan Collard Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Jeremy Villeneuve Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Gabriel Caliste Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Yannick Aristide Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Jason Ferré Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Stephan De Robillard Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Quentin Lalsingh Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Matthew Slattery Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ka-Wing Tse Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

14

Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Jojo Alexander Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Wang-Kit Tsui Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Yu-Hei Ng Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Dudú Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Chi-Ho Chang Tiền vệ

21 3 0 0 0 Tiền vệ

22

Pui Hin Poon Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Nicholas Benavides Medeiros Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Hin-Ting Lam Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Ming-Him Sun Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

Mauritius

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Adrien Botlar Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Kevin Jean-Louis Thủ môn

11 0 0 2 0 Thủ môn

67

Jean Pascal Colin Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Cooper Legrand Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Bradley Antoine Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Aurelien Francois Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Brandon Citorah Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Adrien Francois Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Hồng Kông

Mauritius

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hồng Kông: 0T - 0H - 0B) (Mauritius: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Hồng Kông

Phong độ

Mauritius

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hồng Kông

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

14/11/2024

Hồng Kông

Philippines

3 1

(1) (0)

0.86 +0 1.00

0.90 2.5 0.80

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

15/10/2024

Hồng Kông

Campuchia

3 0

(2) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.85 2.5 0.90

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

10/10/2024

Liechtenstein

Hồng Kông

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.87

0.89 2.0 0.94

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Hồng Kông

Fiji

1 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

05/09/2024

Solomon

Hồng Kông

0 3

(0) (2)

0.85 +1.0 1.00

0.92 2.25 0.88

T
T

Mauritius

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Mauritius

Swaziland

2 1

(2) (0)

0.82 +0.25 1.02

0.95 1.75 0.87

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Libya

Mauritius

2 1

(2) (1)

0.87 -1.5 0.97

0.85 2.5 0.95

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Mauritius

Angola

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Cameroon

Mauritius

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Cosafa Cup

12/07/2023

Mauritius

Mozambique

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất