- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Swaziland Mauritius
Swaziland 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Mauritius
Huấn luyện viên:
10
A. Magagula
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
14
Nkosingiphile Shongwe
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
15
Philiso Newman
1
X. Gama
1
X. Gama
22
Lindsay Rose
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
1
Dorian Chiotti
1
Dorian Chiotti
5
Jordan François
5
Jordan François
5
Jordan François
6
Wilson Moutou
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 A. Magagula Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Neliswa Senzo Dlamini Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 X. Gama Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Nkosingiphile Shongwe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gift Gamedze Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Philiso Newman Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Shabalala Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Thubelihle Mavuso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 M. Manana Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Masangane Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ayanda Machawe Gadlela Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mauritius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lindsay Rose Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Wilson Moutou Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dorian Chiotti Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordan François Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dylan Collard Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jeremy Villeneuve Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Caliste Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yannick Aristide Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jason Ferré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Stephan De Robillard Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Quentin Lalsingh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Swaziland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Siphosethu Mabilisa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 C. Dlamini Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Samkelo Ginindza Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Matsebula Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Leon Manyisa Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Siyabonga Mfanukhona Magagula Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Sambulo Masoso Simelane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sibusiso Dlamini Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bongiswa Dlamini Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 V. Vilakati Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 I. Dlamini Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mauritius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrien Botlar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
67 Jean Pascal Colin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Jean-Louis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Cooper Legrand Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bradley Antoine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aurelien Francois Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Brandon Citorah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adrien Francois Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Swaziland
Mauritius
Vòng Loại WC Châu Phi
Mauritius
2 : 1
(2-0)
Swaziland
Cosafa Cup
Mauritius
0 : 3
(0-1)
Swaziland
Swaziland
Mauritius
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Swaziland
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Swaziland Cameroon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Nam Phi Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1 0.90 |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/06/2024 |
Mozambique Swaziland |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
X
|
|
26/06/2024 |
Swaziland Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.01 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Mauritius Swaziland |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 1.75 0.87 |
B
|
T
|
Mauritius
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Cape Verde Mauritius |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/11/2024 |
Hồng Kông Mauritius |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.88 |
|||
11/06/2024 |
Mauritius Swaziland |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Libya Mauritius |
2 1 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Mauritius Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14