- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cape Verde Mauritius
Cape Verde 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Mauritius
Huấn luyện viên:
20
Ryan Mendes
3
Diney Borges
3
Diney Borges
3
Diney Borges
3
Diney Borges
21
Bebé
21
Bebé
16
Kevin Lenini
16
Kevin Lenini
16
Kevin Lenini
10
Jamiro Monteiro
22
Lindsay Rose
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
18
Dylan Collard
1
Dorian Chiotti
1
Dorian Chiotti
5
Jordan François
5
Jordan François
5
Jordan François
6
Wilson Moutou
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ryan Mendes Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamiro Monteiro Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bebé Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kevin Lenini Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Diney Borges Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Vozinha Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
22 Steven Moreira Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Logan Costa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 João Paulo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Patrick Andrade Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
7 Jovane Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mauritius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lindsay Rose Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Wilson Moutou Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dorian Chiotti Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jordan François Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Dylan Collard Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jeremy Villeneuve Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Caliste Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yannick Aristide Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jason Ferré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Stephan De Robillard Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Quentin Lalsingh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cape Verde
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Laros Duarte Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Deroy Duarte Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Bruno Varela Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Hélio Varela Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Wagner Pina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kelvin Pires Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Fabrício Garcia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Diogo Mendes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Garry Rodrigues Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Gomes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Dailon Rocha Livramento Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Jójó Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mauritius
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Brandon Citorah Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Adrien Francois Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Adrien Botlar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
67 Jean Pascal Colin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kevin Jean-Louis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Cooper Legrand Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bradley Antoine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aurelien Francois Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cape Verde
Mauritius
Cape Verde
Mauritius
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cape Verde
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Cape Verde Libya |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
08/06/2024 |
Cameroon Cape Verde |
4 1 (3) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Cape Verde Guinea Xích Đạo |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Cape Verde Guyana |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Cape Verde Nam Phi |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.87 |
0.85 2.0 0.85 |
H
|
X
|
Mauritius
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/11/2024 |
Hồng Kông Mauritius |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.88 |
|||
11/06/2024 |
Mauritius Swaziland |
2 1 (2) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Libya Mauritius |
2 1 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
21/11/2023 |
Mauritius Angola |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Cameroon Mauritius |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16