0.89 0 0.95
0.83 1.75 0.83
- - -
- - -
2.45 2.75 2.87
- - -
- - -
- - -
- - -
0.91 0.75 0.81
- - -
- - -
3.40 1.83 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Momede Chamir Ferreira Junior
-
Đang cập nhật
I. Youssouf
2’ -
3’
Đang cập nhật
Abel Joshua
-
Đang cập nhật
H. Ahmed
4’ -
5’
Đang cập nhật
Mumu
-
Đang cập nhật
K. Mohamed
6’ -
7’
Đang cập nhật
Chamito Alfândega
-
Đang cập nhật
Oubeidullah Ben Ali Soufiane
8’ -
18’
Đang cập nhật
Gianluca Lorenzoni
-
27’
Đang cập nhật
Fernando Domingos
-
I. Youssouf
Kassim Hadji
32’ -
46’
Zé Pedro
Valter Daúce
-
51’
Momede Chamir Ferreira Junior
Chamito Alfândega
-
Đang cập nhật
H. Ahmed
55’ -
Nasser Djanfar
Nassurdine Idari
64’ -
68’
Júlio Carrelo
Mumu
-
H. Ahmed
I. Youssouf
70’ -
Naimoudine Assane
H. Wadide
73’ -
Đang cập nhật
H. Wadide
74’ -
78’
Đang cập nhật
Chamito Alfândega
-
90’
Fernando Domingos
Abel Joshua
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
49%
51%
3
3
2
2
2
2
7
9
5
5
0
0
Comoros Mozambique
Comoros 4-3-3
Huấn luyện viên: Stefano Cusin
4-3-3 Mozambique
Huấn luyện viên: Victor José Matine
7
I. Youssouf
15
Oubeidullah Ben Ali Soufiane
15
Oubeidullah Ben Ali Soufiane
15
Oubeidullah Ben Ali Soufiane
15
Oubeidullah Ben Ali Soufiane
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
1
A. Anzimati-Aboudou
7
Dário
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
Comoros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 I. Youssouf Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
10 R. Bacar Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 B. Youssouf Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
1 A. Anzimati-Aboudou Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Oubeidullah Ben Ali Soufiane Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 K. Mohamed Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ali Mmadi Ali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 H. Ahmed Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Naimoudine Assane Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Nasser Djanfar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Kassim Hadji Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dário Tiền đạo |
7 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Chamito Alfândega Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Armando Filipe Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Celton Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Francisco Simbine Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dias Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Osama Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Fernando Domingos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Júlio Carrelo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Zé Pedro Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gianluca Lorenzoni Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Comoros
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Ali Mohamed Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nassurdine Idari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Hilali Massulaha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 T. Tarek Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Djawadi Youssouf Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 M. Zamir Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 O. Anziz Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Ahmed Fajidou Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Moudhoiffar Ali Mze Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 H. Wadide Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Sadad Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 A. Djambae Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Orlando Tembe Júnior Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jeremias Nhambirre Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Valter Daúce Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gaby Pinho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ananias Tembe Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Edmilson Dove Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Abel Joshua Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Acácio Edmilson Muendane Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ussene Ramadan Simango Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Momede Chamir Ferreira Junior Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Miguel Muchanga Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mumu Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Comoros
Mozambique
Comoros
Mozambique
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Comoros
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2024 |
Comoros Angola |
1 2 (0) (2) |
0.84 +0.25 0.95 |
0.92 1.5 0.90 |
B
|
T
|
|
02/07/2024 |
Comoros Zambia |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0 0.78 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
30/06/2024 |
Kenya Comoros |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 1.5 0.92 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Comoros Zimbabwe |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Chad Comoros |
0 2 (0) (0) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
Mozambique
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2024 |
Mozambique Namibia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.91 1.75 0.76 |
H
|
X
|
|
02/07/2024 |
Mozambique Botswana |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.91 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Mozambique Swaziland |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Nam Phi Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
10/06/2024 |
Guinea Mozambique |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 18