Cosafa Cup - 02/07/2024 13:00
SVĐ: Wolfson Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 0.91
0.86 1.75 0.86
- - -
- - -
3.10 2.70 2.35
0.87 8.25 0.83
- - -
- - -
-0.96 0 0.84
0.93 0.5 0.93
- - -
- - -
4.00 1.80 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Tebogo Kopelang
-
Đang cập nhật
Osama
30’ -
40’
Đang cập nhật
Olbogeng Ramotse
-
44’
Đang cập nhật
Olbogeng Ramotse
-
Dário
Momede Chamir Ferreira Junior
45’ -
46’
Botsile Tiroyaone Sakana
Eric Ookame
-
47’
Đang cập nhật
T. Kolagano
-
Valter Daúce
Dário
66’ -
Đang cập nhật
Thabo Nico Babutsi
69’ -
70’
Obakeng Olebogeng Ramotlhwa
Bonniface Ramolale
-
Momede Chamir Ferreira Junior
Gianluca Lorenzoni
76’ -
82’
Obakeng Senono
Oarabile Sekwai
-
Chamito Alfândega
Mumu
87’ -
Dário
Mumu
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
55%
45%
2
4
2
5
374
306
16
7
7
3
2
2
Mozambique Botswana
Mozambique 4-4-2
Huấn luyện viên: Victor José Matine
4-4-2 Botswana
Huấn luyện viên: Didier Gomes Da Rosa
3
Chamito Alfândega
5
Osama
5
Osama
5
Osama
5
Osama
5
Osama
5
Osama
5
Osama
5
Osama
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
9
M. Tlhalefang
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
13
Atamelang Lesogo
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
2
Botsile Tiroyaone Sakana
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Chamito Alfândega Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dário Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Armando Filipe Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Dias Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Osama Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Celton Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Valter Daúce Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeremias Nhambirre Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ussene Ramadan Simango Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Júlio Carrelo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Momede Chamir Ferreira Junior Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 M. Tlhalefang Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Tebogo Kopelang Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Victor James Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Botsile Tiroyaone Sakana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Obakeng Senono Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Olbogeng Ramotse Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 R. Ratlhogo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Gape Thibedi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eric Ookame Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Acácio Edmilson Muendane Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Francisco Simbine Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ananias Tembe Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zé Pedro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Miguel Muchanga Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Orlando Tembe Júnior Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mumu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gianluca Lorenzoni Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Abel Joshua Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Bonno Sepako Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kenneth Mmoko Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Bonniface Ramolale Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Karamelo Kgosipula Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 T. Kolagano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Thabiso Bante Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 L. Ratala Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lizo Skweyiya Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tshepo Keselebale Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Tawana Mbakile Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mozambique
Botswana
Giao Hữu Quốc Tế
Botswana
1 : 1
(1-0)
Mozambique
Vòng Loại WC Châu Phi
Botswana
2 : 3
(0-1)
Mozambique
Mozambique
Botswana
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mozambique
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2024 |
Mozambique Swaziland |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Nam Phi Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
10/06/2024 |
Guinea Mozambique |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Mozambique Somalia |
2 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.83 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
22/01/2024 |
Mozambique Ghana |
2 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Botswana
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2024 |
Nam Phi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
26/06/2024 |
Swaziland Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.01 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
10/06/2024 |
Somalia Botswana |
1 3 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Uganda Botswana |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Burundi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 13