- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Algeria Mozambique
Algeria 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mozambique
Huấn luyện viên:
9
Baghdad Bounedjah
10
Saïd Benrahma
10
Saïd Benrahma
10
Saïd Benrahma
10
Saïd Benrahma
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
2
Aïssa Mandi
3
Chamito Alfândega
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Houssem Aouar Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mohamed Amoura Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Aïssa Mandi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Saïd Benrahma Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Youcef Atal Hậu vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Anthony Mandréa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 M. Madani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rayan Aït-Nouri Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ismaël Bennacer Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Nabil Bentaleb Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Chamito Alfândega Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Dário Tiền đạo |
8 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Armando Filipe Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Celton Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Francisco Simbine Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dias Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Osama Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Fernando Domingos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Júlio Carrelo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Zé Pedro Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gianluca Lorenzoni Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Algeria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Chouaib Keddad Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramiz Zerrouki Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Monsef Bakrar Tiền đạo |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Moustapha Zeghba Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Yassine Benzia Tiền vệ |
4 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amine Gouiri Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Jaouen Hadjam Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Zineddine Belaid Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Ahmed Kendouci Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Kevin Van Den Kerkhof Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Anis Hadj Moussa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oussama Benbout Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ananias Tembe Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Abel Joshua Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Acácio Edmilson Muendane Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Jeremias Nhambirre Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Momede Chamir Ferreira Junior Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Miguel Muchanga Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Edmilson Dove Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mumu Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ussene Ramadan Simango Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Orlando Tembe Júnior Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Valter Daúce Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gaby Pinho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Algeria
Mozambique
Vòng Loại WC Châu Phi
Mozambique
0 : 2
(0-0)
Algeria
Cúp Châu Phi
Mozambique
0 : 1
(1-0)
Algeria
Algeria
Mozambique
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Algeria
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Botswana Algeria |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Uganda Algeria |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Algeria Guinea |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Algeria Nam Phi |
3 3 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Algeria Bolivia |
3 2 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
Mozambique
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Mozambique Uganda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/07/2024 |
Comoros Mozambique |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.83 1.75 0.83 |
H
|
T
|
|
05/07/2024 |
Mozambique Namibia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.91 1.75 0.76 |
H
|
X
|
|
02/07/2024 |
Mozambique Botswana |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.91 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Mozambique Swaziland |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17