0.90 0 0.86
0.91 1.75 0.76
- - -
- - -
3.40 2.55 2.35
0.84 8.25 0.84
- - -
- - -
-0.84 0 0.72
0.82 0.5 1.00
- - -
- - -
4.33 1.72 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fernando Domingos
1’ -
2’
Đang cập nhật
B. Muzeu
-
Đang cập nhật
Júlio Carrelo
3’ -
4’
Đang cập nhật
C. Hambira
-
Đang cập nhật
Dário
5’ -
6’
Đang cập nhật
Romeo Kasume
-
Đang cập nhật
Abel Joshua
7’ -
8’
Đang cập nhật
Aprocius Petrus
-
43’
B. Muzeu
B. Muzeu
-
Ussene Ramadan Simango
Fernando Domingos
46’ -
50’
Đang cập nhật
Ivan Kamberipa
-
60’
Đang cập nhật
Aprocius Petrus
-
Momede Chamir Ferreira Junior
Abel Joshua
73’ -
78’
Moses Shidolo
Lawrence Doeseb
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
47%
53%
1
0
0
2
0
0
6
3
0
1
0
0
Mozambique Namibia
Mozambique 4-4-2
Huấn luyện viên: Victor José Matine
4-4-2 Namibia
Huấn luyện viên: Collin Benjamin
7
Dário
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
12
Armando Filipe
11
Momede Chamir Ferreira Junior
11
Momede Chamir Ferreira Junior
9
B. Muzeu
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dário Tiền đạo |
6 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Chamito Alfândega Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Momede Chamir Ferreira Junior Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Valter Daúce Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Armando Filipe Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Celton Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Osama Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Dias Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Francisco Simbine Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ussene Ramadan Simango Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Júlio Carrelo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Muzeu Tiền đạo |
14 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Erastus Kalula Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 T. Karuuombe Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 K. Ndisiro Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 B. Nashixwa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 C. Hambira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Romeo Kasume Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aprocius Petrus Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Simon Elago Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Moses Shidolo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Abel Joshua Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ananias Tembe Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zé Pedro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Orlando Tembe Júnior Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Acácio Edmilson Muendane Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Gianluca Lorenzoni Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeremias Nhambirre Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gaby Pinho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mumu Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Fernando Domingos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Edmilson Dove Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Miguel Muchanga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jonas Mateus Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fares Haidula Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 E. Kambanda Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Ben Richard Namib Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Lawrence Doeseb Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Arend Abubakir Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 N. Maharero Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Erasmus Ikeinge Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Ndeunyema Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mozambique
Namibia
Cosafa Cup
Namibia
1 : 0
(1-0)
Mozambique
Mozambique
Namibia
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Mozambique
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2024 |
Mozambique Botswana |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.91 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Mozambique Swaziland |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Nam Phi Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
10/06/2024 |
Guinea Mozambique |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Mozambique Somalia |
2 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.83 3.0 0.95 |
B
|
H
|
Namibia
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2024 |
Namibia Seychelles |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.90 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Namibia Lesotho |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.91 1.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/06/2024 |
Angola Namibia |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Namibia Tunisia |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.93 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
05/06/2024 |
Namibia Liberia |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.90 1.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 17