GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Namibia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1990

Huấn luyện viên: Collin Benjamin

Sân vận động: Independence Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Liberia

Liberia

Namibia

Namibia

0 : 0

0 : 0

Namibia

Namibia

0-0

07/09

0-0

07/09

Namibia

Namibia

São Tomé and Príncipe

São Tomé and Príncipe

0 : 0

0 : 0

São Tomé and Príncipe

São Tomé and Príncipe

0-0

31/08

0-0

31/08

Namibia

Namibia

Malawi

Malawi

0 : 0

0 : 0

Malawi

Malawi

0-0

23/03

0-0

23/03

Namibia

Namibia

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

0 : 0

0 : 0

Guinea Xích Đạo

Guinea Xích Đạo

0-0

16/03

0-0

16/03

Malawi

Malawi

Namibia

Namibia

0 : 0

0 : 0

Namibia

Namibia

0-0

07/07

7-3

07/07

Angola

Angola

Namibia

Namibia

5 : 0

2 : 0

Namibia

Namibia

7-3

0.96 +0 0.92

0.85 1.5 0.83

0.85 1.5 0.83

05/07

6-6

05/07

Mozambique

Mozambique

Namibia

Namibia

0 : 0

0 : 0

Namibia

Namibia

6-6

0.90 +0 0.86

0.91 1.75 0.76

0.91 1.75 0.76

03/07

3-2

03/07

Namibia

Namibia

Seychelles

Seychelles

3 : 1

1 : 0

Seychelles

Seychelles

3-2

0.85 -1.75 0.90

0.87 2.25 0.95

0.87 2.25 0.95

01/07

6-2

01/07

Namibia

Namibia

Lesotho

Lesotho

2 : 1

1 : 0

Lesotho

Lesotho

6-2

0.92 -0.25 0.84

0.91 1.5 0.83

0.91 1.5 0.83

28/06

3-1

28/06

Angola

Angola

Namibia

Namibia

0 : 0

0 : 0

Namibia

Namibia

3-1

-1.00 -0.25 0.80

0.96 1.75 0.87

0.96 1.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Bethuel Muzeu Tiền đạo

20 4 4 2 0 25 Tiền đạo

20

Ivan Kamberipa Hậu vệ

29 1 0 3 1 31 Hậu vệ

5

Vetunuavi Charles Hambira Hậu vệ

29 1 0 3 0 35 Hậu vệ

4

Riaan Hanamub Hậu vệ

20 0 1 2 0 30 Hậu vệ

16

Kamaijanda Ndisiro Thủ môn

26 0 0 1 0 26 Thủ môn

18

Aprocious Petrus Tiền vệ

25 0 0 3 0 26 Tiền vệ

13

Peter Shalulile Tiền đạo

11 0 0 0 0 32 Tiền đạo

0

Jonas Mateus Thủ môn

13 0 0 0 0 29 Thủ môn

12

Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ

12 0 0 2 0 23 Tiền vệ

23

Edward Maova Thủ môn

18 1 0 0 0 31 Thủ môn