Cosafa Cup - 28/06/2024 16:00
SVĐ: Estádio Nacional de OMBAKA
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 -1 3/4 0.80
0.96 1.75 0.87
- - -
- - -
2.25 2.80 3.20
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
- - -
-0.94 0.75 0.76
- - -
- - -
3.25 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Berna
30’ -
44’
Erasmus Ikeinge
Paulus Ileni Amutenya
-
53’
Đang cập nhật
T. Karuuombe
-
Berna
Miro
58’ -
Picas
Mankoka Afonso
69’ -
71’
Ben Richard Namib
Simon Elago
-
74’
Đang cập nhật
Edmar Ronaldo Kamatuka
-
Domingos Andrade
Pedro Agostinho
88’ -
90’
T. Karuuombe
Lawrence Doeseb
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
57%
43%
4
0
1
2
369
278
2
8
0
4
0
0
Angola Namibia
Angola 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Valdemar Soares Gonçalves
4-3-3 Namibia
Huấn luyện viên: Collin Benjamin
12
Landu Langanga
17
Sandro Cruz
17
Sandro Cruz
17
Sandro Cruz
17
Sandro Cruz
15
Vidinho
15
Vidinho
15
Vidinho
15
Vidinho
15
Vidinho
15
Vidinho
3
T. Karuuombe
2
Erasmus Ikeinge
2
Erasmus Ikeinge
2
Erasmus Ikeinge
2
Erasmus Ikeinge
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Landu Langanga Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Marsoni Sambu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mindinho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Vidinho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sandro Cruz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Keliano Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Domingos Andrade Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maestro Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Berna Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Depú Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Picas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 T. Karuuombe Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 B. Muzeu Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Ben Richard Namib Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 K. Ndisiro Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Erasmus Ikeinge Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 C. Hambira Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Kambanda Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aprocius Petrus Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Romeo Kasume Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Erastus Kalula Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 J. da Silva Kiala Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mankoka Afonso Hậu vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mauro Macuta Simão Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Agostinho Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kaly Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Manu Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Miro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gelson Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Hossi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Edmilson Cambila Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Moses Shidolo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Mateus Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 N. Maharero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 B. Nashixwa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Simon Elago Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 David Ndeunyema Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Arend Abubakir Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Fares Haidula Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lawrence Doeseb Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angola
Namibia
Vô Địch Châu Phi
Angola
3 : 0
(2-0)
Namibia
Angola
Namibia
40% 40% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Angola
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Angola Cameroon |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.99 |
0.88 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
07/06/2024 |
Angola Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Comoros Angola |
0 0 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
- - - |
H
|
||
22/03/2024 |
Morocco Angola |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
02/02/2024 |
Nigeria Angola |
1 0 (1) (0) |
0.78 -0.75 1.10 |
0.93 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Namibia
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2024 |
Namibia Tunisia |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.93 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
05/06/2024 |
Namibia Liberia |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.10 |
0.90 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
01/06/2024 |
Lesotho Namibia |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2024 |
Angola Namibia |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.25 0.91 |
0.85 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
24/01/2024 |
Namibia Mali |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9