- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Liberia Namibia
Liberia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Namibia
Huấn luyện viên:
19
Oscar
23
A. Koulibaly
23
A. Koulibaly
23
A. Koulibaly
23
A. Koulibaly
3
Kemoh Kamara
3
Kemoh Kamara
5
Sampson Dweh
5
Sampson Dweh
5
Sampson Dweh
15
T. Sackor
9
B. Muzeu
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Oscar Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 T. Sackor Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kemoh Kamara Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sampson Dweh Trung vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Trung vệ |
23 A. Koulibaly Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 P. Tarnue Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 S. Teclar Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Nohan Kenneh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Mo Sangare Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 S. Sheriff Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lawrence Kumeh Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Muzeu Tiền đạo |
16 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Erastus Kalula Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 T. Karuuombe Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 K. Ndisiro Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 B. Nashixwa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 C. Hambira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Romeo Kasume Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aprocius Petrus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Kambanda Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 T. Kollie Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Peter Wilson Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Yallah Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 A. Vaikainah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Chauncy B. Freeman Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 N. Swen Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 A. Bility Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Musa Sesay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 S. Sesay Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 T. Songo's Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 William Gibson Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lawrence Doeseb Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Simon Elago Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ben Richard Namib Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Moses Shidolo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Arend Abubakir Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Ndeunyema Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Mateus Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fares Haidula Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 N. Maharero Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liberia
Namibia
Vòng Loại WC Châu Phi
Namibia
1 : 1
(1-0)
Liberia
Liberia
Namibia
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Liberia
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Malawi Liberia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Tunisia Liberia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Liberia São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Liberia Tunisia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
São Tomé and Príncipe Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
Namibia
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Namibia São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Namibia Malawi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Namibia Guinea Xích Đạo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Malawi Namibia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/07/2024 |
Angola Namibia |
5 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.85 1.5 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5