GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Phi - 16/03/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 16/03/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Malawi Namibia

Đội hình

Malawi 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Malawi VS Namibia

4-2-3-1 Namibia

Huấn luyện viên:

10

Chawa

16

George Chokooka

16

George Chokooka

16

George Chokooka

16

George Chokooka

13

P. Mwaungulu

13

P. Mwaungulu

2

Stanley Sanudi

2

Stanley Sanudi

2

Stanley Sanudi

19

L. Nkhoma

9

B. Muzeu

16

K. Ndisiro

16

K. Ndisiro

16

K. Ndisiro

16

K. Ndisiro

3

T. Karuuombe

3

T. Karuuombe

3

T. Karuuombe

3

T. Karuuombe

3

T. Karuuombe

3

T. Karuuombe

Đội hình xuất phát

Malawi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Chawa Tiền vệ

8 3 2 0 0 Tiền vệ

19

L. Nkhoma Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

13

P. Mwaungulu Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

2

Stanley Sanudi Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

16

George Chokooka Thủ môn

2 0 0 1 0 Thủ môn

7

Nickson Mwase Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Denis Chembezi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Tatenda M’balaka Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Chimwemwe Idana Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Lloyd Aaron Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

9

H. Kumwenda Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Namibia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

B. Muzeu Tiền đạo

16 3 4 2 0 Tiền đạo

11

Erastus Kalula Tiền đạo

7 1 1 1 0 Tiền đạo

20

Ivan Kamberipa Hậu vệ

17 1 0 3 1 Hậu vệ

3

T. Karuuombe Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

16

K. Ndisiro Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

22

B. Nashixwa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

5

C. Hambira Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Romeo Kasume Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Aprocius Petrus Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

12

E. Kambanda Tiền vệ

7 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Malawi

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Blessings Singini Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lawrence Chaziya Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Chifundo Mphasi Tiền đạo

10 2 1 0 0 Tiền đạo

12

McDonald Lameck Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Brighton Munthali Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

J. Banda Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Chikondi Kamanga Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

P. Sambani Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zeliat Nkhoma Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Wisdom Mpinganjira Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Maxwell Paipi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Namibia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Moses Shidolo Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jonas Mateus Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

13

Arend Abubakir Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

David Ndeunyema Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Fares Haidula Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

N. Maharero Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Lawrence Doeseb Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Simon Elago Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ben Richard Namib Tiền vệ

7 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Malawi

Namibia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Malawi: 0T - 0H - 0B) (Namibia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Malawi

Phong độ

Namibia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Malawi

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

10/06/2024

Guinea Xích Đạo

Malawi

1 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.94 2.0 0.88

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Malawi

São Tomé and Príncipe

3 1

(2) (0)

0.97 -1.75 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Zambia

Malawi

2 1

(2) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Malawi

Kenya

0 4

(0) (2)

1.01 +0 0.81

- - -

B

Vòng Loại WC Châu Phi

21/11/2023

Malawi

Tunisia

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Namibia

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

07/07/2024

Angola

Namibia

5 0

(2) (0)

0.96 +0 0.92

0.85 1.5 0.83

B
T

Cosafa Cup

05/07/2024

Mozambique

Namibia

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.86

0.91 1.75 0.76

H
X

Cosafa Cup

03/07/2024

Namibia

Seychelles

3 1

(1) (0)

0.85 -1.75 0.90

0.87 2.25 0.95

T
T

Cosafa Cup

01/07/2024

Namibia

Lesotho

2 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.84

0.91 1.5 0.83

T
T

Cosafa Cup

28/06/2024

Angola

Namibia

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.96 1.75 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất