- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Malawi Namibia
Malawi 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Namibia
Huấn luyện viên:
10
Chawa
16
George Chokooka
16
George Chokooka
16
George Chokooka
16
George Chokooka
13
P. Mwaungulu
13
P. Mwaungulu
2
Stanley Sanudi
2
Stanley Sanudi
2
Stanley Sanudi
19
L. Nkhoma
9
B. Muzeu
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
Malawi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Chawa Tiền vệ |
8 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 L. Nkhoma Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 P. Mwaungulu Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Stanley Sanudi Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 George Chokooka Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Nickson Mwase Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Chembezi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tatenda M’balaka Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Chimwemwe Idana Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Lloyd Aaron Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 H. Kumwenda Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Muzeu Tiền đạo |
16 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Erastus Kalula Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 T. Karuuombe Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 K. Ndisiro Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 B. Nashixwa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 C. Hambira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Romeo Kasume Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aprocius Petrus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Kambanda Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Malawi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Blessings Singini Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lawrence Chaziya Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Chifundo Mphasi Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 McDonald Lameck Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Brighton Munthali Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 J. Banda Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Chikondi Kamanga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 P. Sambani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zeliat Nkhoma Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Wisdom Mpinganjira Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Maxwell Paipi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Moses Shidolo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Mateus Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arend Abubakir Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Ndeunyema Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fares Haidula Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 N. Maharero Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lawrence Doeseb Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Simon Elago Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ben Richard Namib Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Malawi
Namibia
Malawi
Namibia
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Malawi
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 |
Guinea Xích Đạo Malawi |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.94 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Malawi São Tomé and Príncipe |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
26/03/2024 |
Zambia Malawi |
2 1 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2024 |
Malawi Kenya |
0 4 (0) (2) |
1.01 +0 0.81 |
- - - |
B
|
||
21/11/2023 |
Malawi Tunisia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Namibia
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/07/2024 |
Angola Namibia |
5 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.85 1.5 0.83 |
B
|
T
|
|
05/07/2024 |
Mozambique Namibia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.91 1.75 0.76 |
H
|
X
|
|
03/07/2024 |
Namibia Seychelles |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.90 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Namibia Lesotho |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.91 1.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/06/2024 |
Angola Namibia |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 1.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21