GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cosafa Cup - 03/07/2024 13:00

SVĐ: Wolfson Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/4 0.90

0.87 2.25 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.10 8.00

0.79 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.91 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.20 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    B. Muzeu

    11’
  • 31’

    Đang cập nhật

    Johan Peter Bernice Gamatice

  • 45’

    Warren Mellie

    M. Payet

  • B. Muzeu

    Erastus Kalula

    48’
  • 54’

    Đang cập nhật

    I. Raheriniaina

  • 57’

    Đang cập nhật

    G. Waye-Hive

  • 62’

    Johan Peter Bernice Gamatice

    N. Labiche

  • Romeo Kasume

    Lawrence Doeseb

    67’
  • 74’

    Đang cập nhật

    B. Labrosse

  • Erastus Kalula

    David Ndeunyema

    77’
  • Đang cập nhật

    B. Muzeu

    81’
  • 82’

    Tyrone Cadeau

    S. Ladouce

  • Ivan Kamberipa

    Arend Abubakir

    84’
  • 87’

    Lorenzo Hoareau

    B. Labrosse

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 03/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Wolfson Stadium

  • Trọng tài chính:

    A. Rakotojaona

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Collin Benjamin

  • Ngày sinh:

    03-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    22 (T:8, H:9, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ralph Jean-Louis

  • Ngày sinh:

    11-09-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:1, H:3, B:7)

3

Phạt góc

2

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

4

386

Tổng số đường chuyền

315

16

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Namibia Seychelles

Đội hình

Namibia 4-3-3

Huấn luyện viên: Collin Benjamin

Namibia VS Seychelles

4-3-3 Seychelles

Huấn luyện viên: Ralph Jean-Louis

9

B. Muzeu

16

K. Ndisiro

16

K. Ndisiro

16

K. Ndisiro

16

K. Ndisiro

11

Erastus Kalula

11

Erastus Kalula

11

Erastus Kalula

11

Erastus Kalula

11

Erastus Kalula

11

Erastus Kalula

7

B. Labrosse

16

Johan Peter Bernice Gamatice

16

Johan Peter Bernice Gamatice

16

Johan Peter Bernice Gamatice

18

Romeo Barra

18

Romeo Barra

18

Romeo Barra

18

Romeo Barra

16

Johan Peter Bernice Gamatice

16

Johan Peter Bernice Gamatice

16

Johan Peter Bernice Gamatice

Đội hình xuất phát

Namibia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

B. Muzeu Tiền đạo

13 1 3 2 0 Tiền đạo

20

Ivan Kamberipa Hậu vệ

14 1 0 2 0 Hậu vệ

3

T. Karuuombe Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Erastus Kalula Tiền đạo

4 0 1 1 0 Tiền đạo

16

K. Ndisiro Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

22

B. Nashixwa Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

C. Hambira Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

12

E. Kambanda Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Aprocius Petrus Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Romeo Kasume Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Simon Elago Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Seychelles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

B. Labrosse Tiền đạo

11 2 2 2 0 Tiền đạo

8

Lorenzo Hoareau Tiền vệ

4 2 1 0 0 Tiền vệ

12

Warren Mellie Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

16

Johan Peter Bernice Gamatice Tiền vệ

4 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Romeo Barra Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

G. Waye-Hive Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Don Fanchette Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Dean Mothe Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

20

I. Raheriniaina Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Vince Fred Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Tyrone Cadeau Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Namibia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Fares Haidula Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Ben Richard Namib Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Lawrence Doeseb Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Erasmus Ikeinge Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Jonas Mateus Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

6

Moses Shidolo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Arend Abubakir Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

N. Maharero Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

David Ndeunyema Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Seychelles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Saverio Tsiahoua Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

23

Liam Jonathan Esther Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

1

I. Ah-Kong Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

3

M. Cissoko Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lawrence Leon Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

S. Ladouce Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

E. Sopha Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Anil Dijoux Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

M. Payet Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

9

N. Labiche Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Justin Elisha Riaz Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Namibia

Seychelles

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Namibia: 0T - 0H - 0B) (Seychelles: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Namibia

Phong độ

Seychelles

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
3.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Namibia

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

01/07/2024

Namibia

Lesotho

2 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.84

0.91 1.5 0.83

T
T

Cosafa Cup

28/06/2024

Angola

Namibia

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.96 1.75 0.87

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

09/06/2024

Namibia

Tunisia

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.93 1.75 0.89

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

05/06/2024

Namibia

Liberia

1 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.90 1.75 0.82

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

01/06/2024

Lesotho

Namibia

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Seychelles

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

01/07/2024

Angola

Seychelles

3 2

(1) (1)

0.80 -1.5 0.93

0.90 2.5 0.90

T
T

Cosafa Cup

28/06/2024

Lesotho

Seychelles

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

1.05 2.5 0.75

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Seychelles

Burundi

1 3

(0) (1)

0.85 +3.0 1.00

0.86 3.5 0.86

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

08/06/2024

Gambia

Seychelles

5 1

(1) (1)

0.82 -2.25 1.02

0.88 3.5 0.84

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Seychelles

Kenya

0 5

(0) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất