GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Seychelles

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1979

Huấn luyện viên: Ralph Jean-Louis

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Seychelles

Seychelles

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

0 : 0

0 : 0

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

0-0

07/09

0-0

07/09

Kenya

Kenya

Seychelles

Seychelles

0 : 0

0 : 0

Seychelles

Seychelles

0-0

31/08

0-0

31/08

Seychelles

Seychelles

Gabon

Gabon

0 : 0

0 : 0

Gabon

Gabon

0-0

23/03

0-0

23/03

Burundi

Burundi

Seychelles

Seychelles

0 : 0

0 : 0

Seychelles

Seychelles

0-0

16/03

0-0

16/03

Gabon

Gabon

Seychelles

Seychelles

0 : 0

0 : 0

Seychelles

Seychelles

0-0

03/07

3-2

03/07

Namibia

Namibia

Seychelles

Seychelles

3 : 1

1 : 0

Seychelles

Seychelles

3-2

0.85 -1.75 0.90

0.87 2.25 0.95

0.87 2.25 0.95

01/07

8-1

01/07

Angola

Angola

Seychelles

Seychelles

3 : 2

1 : 1

Seychelles

Seychelles

8-1

0.80 -1.5 0.93

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

28/06

13-2

28/06

Lesotho

Lesotho

Seychelles

Seychelles

1 : 1

1 : 0

Seychelles

Seychelles

13-2

0.82 -0.75 0.97

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

11/06

3-8

11/06

Seychelles

Seychelles

Burundi

Burundi

1 : 3

0 : 1

Burundi

Burundi

3-8

0.85 +3.0 -1.00

0.86 3.5 0.86

0.86 3.5 0.86

08/06

9-2

08/06

Gambia

Gambia

Seychelles

Seychelles

5 : 1

1 : 1

Seychelles

Seychelles

9-2

0.82 -2.25 -0.98

0.88 3.5 0.84

0.88 3.5 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Brandon Labrosse Tiền đạo

13 3 2 4 0 26 Tiền đạo

0

Makan Cissoko Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Nick France Labiche Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Elie Nelson Junior Sopha Hậu vệ

7 0 0 0 0 21 Hậu vệ

0

Markus Payet Hậu vệ

7 0 0 0 0 20 Hậu vệ

0

Stephan Ladouce Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Imra Jastin Clovis Raheriniaina Tiền vệ

7 0 0 3 0 21 Tiền vệ

0

Gervais Waye-Hive Tiền vệ

8 0 0 1 0 37 Tiền vệ

0

Ian Ah-Kong Thủ môn

4 0 0 0 0 30 Thủ môn

0

Romeo Barra Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn