- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Burundi Seychelles
Burundi 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Seychelles
Huấn luyện viên:
18
S. Abdallah
23
A. Muderi
23
A. Muderi
23
A. Muderi
23
A. Muderi
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
B. Labrosse
16
Johan Peter Bernice Gamatice
16
Johan Peter Bernice Gamatice
16
Johan Peter Bernice Gamatice
18
Romeo Barra
18
Romeo Barra
18
Romeo Barra
18
Romeo Barra
16
Johan Peter Bernice Gamatice
16
Johan Peter Bernice Gamatice
16
Johan Peter Bernice Gamatice
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 S. Abdallah Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Abedi Bigirimana Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Ntibazonkiza Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 E. Kamsoba Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Muderi Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mattéo Nkurunziza Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 K. Bukuru Hậu vệ phải |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
6 Abdoul Manirakoze Trung vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
14 Aime Vaillance Nihorimbere Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Eldhino Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Amissi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 B. Labrosse Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lorenzo Hoareau Tiền vệ |
5 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Warren Mellie Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Johan Peter Bernice Gamatice Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Romeo Barra Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 G. Waye-Hive Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Don Fanchette Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Dean Mothe Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 I. Raheriniaina Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Vince Fred Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tyrone Cadeau Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 H. Msanga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jamir Naudts Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gaël Bigirimana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucien Delaigle Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 B. Kanakimana Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hussein Shabani Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Derrick Mukombozi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Richard Bazombwa Kirongozi Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Aladin Bizimana Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Nahimana Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 I. Donasiyano Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ismail Nshimirimana Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 E. Sopha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Payet Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Anil Dijoux Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 N. Labiche Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Justin Elisha Riaz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Saverio Tsiahoua Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Liam Jonathan Esther Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 I. Ah-Kong Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 M. Cissoko Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 S. Ladouce Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lawrence Leon Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burundi
Seychelles
Vòng Loại WC Châu Phi
Seychelles
1 : 3
(0-1)
Burundi
Giao Hữu Quốc Tế
Burundi
8 : 1
(0-0)
Seychelles
Vòng Loại WC Châu Phi
Burundi
2 : 0
(0-0)
Seychelles
Vòng Loại WC Châu Phi
Seychelles
0 : 1
(0-1)
Burundi
Burundi
Seychelles
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Burundi
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Burundi Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Seychelles Burundi |
1 3 (0) (1) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Kenya Burundi |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
25/03/2024 |
Burundi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
22/03/2024 |
Madagascar Burundi |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.81 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
X
|
Seychelles
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Gabon Seychelles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/07/2024 |
Namibia Seychelles |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.90 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
01/07/2024 |
Angola Seychelles |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.5 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
28/06/2024 |
Lesotho Seychelles |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Seychelles Burundi |
1 3 (0) (1) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13