GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Burundi

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1948

Huấn luyện viên: Etienne Ndayiragije

Sân vận động: Al Salam Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Burundi

Burundi

Kenya

Kenya

0 : 0

0 : 0

Kenya

Kenya

0-0

07/09

0-0

07/09

Gambia

Gambia

Burundi

Burundi

0 : 0

0 : 0

Burundi

Burundi

0-0

31/08

0-0

31/08

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

Burundi

Burundi

0 : 0

0 : 0

Burundi

Burundi

0-0

23/03

0-0

23/03

Burundi

Burundi

Seychelles

Seychelles

0 : 0

0 : 0

Seychelles

Seychelles

0-0

16/03

0-0

16/03

Burundi

Burundi

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

0 : 0

0 : 0

Bờ Biển Ngà

Bờ Biển Ngà

0-0

11/06

3-8

11/06

Seychelles

Seychelles

Burundi

Burundi

1 : 3

0 : 1

Burundi

Burundi

3-8

0.85 +3.0 -1.00

0.86 3.5 0.86

0.86 3.5 0.86

07/06

7-2

07/06

Kenya

Kenya

Burundi

Burundi

1 : 1

0 : 0

Burundi

Burundi

7-2

0.80 -0.25 -0.95

0.91 2.0 0.91

0.91 2.0 0.91

25/03

0-0

25/03

Burundi

Burundi

Botswana

Botswana

0 : 0

0 : 0

Botswana

Botswana

0-0

0.89 +0 0.89

0.86 2.0 0.82

0.86 2.0 0.82

22/03

0-0

22/03

Madagascar

Madagascar

Burundi

Burundi

1 : 0

1 : 0

Burundi

Burundi

0-0

0.86 +0 0.81

0.94 2.0 0.75

0.94 2.0 0.75

09/01

0-0

09/01

Burundi

Burundi

Algeria

Algeria

0 : 4

0 : 2

Algeria

Algeria

0-0

0.88 +1.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

21

Abedi Bigirimana Tiền vệ

8 3 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Pacifique Niyongabire Tiền đạo

6 1 0 0 0 25 Tiền đạo

22

Christophe Nduwarugira Tiền vệ

9 0 1 0 1 31 Tiền vệ

0

Hussein Shabani Tiền vệ

10 0 1 0 0 35 Tiền vệ

0

Richard Kirongozi Bazombwa Tiền đạo

5 0 1 0 0 30 Tiền đạo

0

Justin Ndikumana Thủ môn

5 0 0 0 0 32 Thủ môn

13

Onésime Rukundo Thủ môn

5 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Aaron Musore Tiền vệ

2 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Emmanuel Mvuyekure Tiền vệ

4 0 0 1 0 32 Tiền vệ

0

Shasiri Nahimana Tiền vệ

7 0 0 2 0 32 Tiền vệ