Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 19:00
SVĐ: Stade Municipal de Berkane
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 3 -1.00
0.86 3.5 0.86
- - -
- - -
29.00 13.00 1.05
-0.80 8.00 0.90
- - -
- - -
0.85 1 1/4 0.95
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
21.00 3.75 1.30
- - -
- - -
- - -
-
-
34’
A. Muderi
S. Abdallah
-
Đang cập nhật
Warren Mellie
45’ -
R. Henriette
B. Labrosse
46’ -
62’
E. Kamsoba
B. Kanakimana
-
Đang cập nhật
I. Raheriniaina
67’ -
69’
Đang cập nhật
B. Kanakimana
-
70’
E. Kamsoba
Richard Bazombwa Kirongozi
-
M. Cissoko
Vince Fred
74’ -
B. Labrosse
Lorenzo Hoareau
78’ -
80’
S. Ntibazonkiza
I. Donasiyano
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
40%
60%
5
3
17
12
1
2
8
14
4
8
0
2
Seychelles Burundi
Seychelles 3-4-3
Huấn luyện viên: Ralph Jean-Louis
3-4-3 Burundi
Huấn luyện viên: Etienne Ndayiragije
17
R. Henriette
15
M. Payet
15
M. Payet
15
M. Payet
23
C. Häusl
23
C. Häusl
23
C. Häusl
23
C. Häusl
15
M. Payet
15
M. Payet
15
M. Payet
21
Abedi Bigirimana
22
K. Bukuru
22
K. Bukuru
22
K. Bukuru
22
K. Bukuru
13
Mattéo Nkurunziza
13
Mattéo Nkurunziza
13
Mattéo Nkurunziza
13
Mattéo Nkurunziza
13
Mattéo Nkurunziza
13
Mattéo Nkurunziza
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 R. Henriette Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Warren Mellie Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Romeo Barra Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 M. Payet Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 C. Häusl Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 E. Sopha Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tyrone Cadeau Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anil Dijoux Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Cissoko Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lorenzo Hoareau Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 I. Raheriniaina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abedi Bigirimana Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Abdallah Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 S. Ntibazonkiza Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Mattéo Nkurunziza Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 K. Bukuru Hậu vệ phải |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
6 Abdoul Manirakoze Trung vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
14 Aime Vaillance Nihorimbere Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Eldhino Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Amissi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 E. Kamsoba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Muderi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Densley Joubert Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Vince Fred Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 S. Ladouce Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jerron Joubert Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Marie Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Dean Mothe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Saverio Tsiahoua Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 B. Labrosse Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 N. Labiche Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Johan Peter Bernice Gamatice Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lawrence Leon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 G. Waye-Hive Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ismail Nshimirimana Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 H. Msanga Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Gaël Bigirimana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucien Delaigle Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 B. Kanakimana Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hussein Shabani Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Richard Bazombwa Kirongozi Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Derrick Mukombozi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Aladin Bizimana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 I. Donasiyano Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Nahimana Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jamir Naudts Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Seychelles
Burundi
Giao Hữu Quốc Tế
Burundi
8 : 1
(0-0)
Seychelles
Vòng Loại WC Châu Phi
Burundi
2 : 0
(0-0)
Seychelles
Vòng Loại WC Châu Phi
Seychelles
0 : 1
(0-1)
Burundi
Seychelles
Burundi
100% 0% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Seychelles
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/06/2024 |
Gambia Seychelles |
5 1 (1) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.88 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Seychelles Kenya |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Bờ Biển Ngà Seychelles |
9 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/07/2023 |
Seychelles Zambia |
2 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/07/2023 |
Malawi Seychelles |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Burundi
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Kenya Burundi |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
25/03/2024 |
Burundi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
22/03/2024 |
Madagascar Burundi |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.81 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
09/01/2024 |
Burundi Algeria |
0 4 (0) (2) |
0.88 +1.75 0.94 |
- - - |
B
|
||
19/11/2023 |
Burundi Gabon |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10