- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Burundi Bờ Biển Ngà
Burundi 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên:
18
S. Abdallah
23
A. Muderi
23
A. Muderi
23
A. Muderi
23
A. Muderi
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
6
Seko Fofana
15
L. Amani
15
L. Amani
15
L. Amani
15
L. Amani
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 S. Abdallah Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Abedi Bigirimana Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Ntibazonkiza Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 E. Kamsoba Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Muderi Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mattéo Nkurunziza Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 K. Bukuru Hậu vệ phải |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
6 Abdoul Manirakoze Trung vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
14 Aime Vaillance Nihorimbere Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Eldhino Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Amissi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seko Fofana Tiền vệ |
14 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Franck Kessié Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Simon Adingra Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jérémie Boga Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 L. Amani Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilfried Singo Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Yahia Fofana Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Willy Boly Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Evan Ndicka Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ghislain Konan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Aladin Bizimana Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Nahimana Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 I. Donasiyano Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 H. Msanga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jamir Naudts Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gaël Bigirimana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucien Delaigle Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 B. Kanakimana Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hussein Shabani Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ismail Nshimirimana Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Derrick Mukombozi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Richard Bazombwa Kirongozi Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Evann Guessand Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Guela Doué Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Michaël Seri Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Oumar Diakité Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
20 Mohammed Diomande Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Christopher Operi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Odilon Kossounou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 M. Koné Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ousmane Diomande Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Burundi
Bờ Biển Ngà
Giao Hữu Quốc Tế
Bờ Biển Ngà
4 : 0
(2-0)
Burundi
Burundi
Bờ Biển Ngà
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Burundi
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Seychelles Burundi |
1 3 (0) (1) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Kenya Burundi |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
25/03/2024 |
Burundi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.89 |
0.86 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
22/03/2024 |
Madagascar Burundi |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.81 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
09/01/2024 |
Burundi Algeria |
0 4 (0) (2) |
0.88 +1.75 0.94 |
- - - |
B
|
Bờ Biển Ngà
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Kenya Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Bờ Biển Ngà Gabon |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/03/2024 |
Bờ Biển Ngà Uruguay |
2 1 (1) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
23/03/2024 |
Bờ Biển Ngà Benin |
2 2 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.91 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
11/02/2024 |
Nigeria Bờ Biển Ngà |
1 2 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.88 1.75 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15