- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gambia Burundi
Gambia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Burundi
Huấn luyện viên:
10
Musa Barrow
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
9
Adama Sidibeh
20
Yankuba Minteh
20
Yankuba Minteh
5
Omar Colley
5
Omar Colley
5
Omar Colley
19
Ebrima Colley
18
S. Abdallah
23
A. Muderi
23
A. Muderi
23
A. Muderi
23
A. Muderi
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
7
E. Kamsoba
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Musa Barrow Tiền đạo |
14 | 4 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ebrima Colley Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Yankuba Minteh Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Omar Colley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Adama Sidibeh Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Omar Gaye Hậu vệ |
3 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Alasana Manneh Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Alieu Fadera Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ebrima Jarju Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Muhammed Sanneh Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Edrissa Ceesay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 S. Abdallah Tiền đạo |
4 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Abedi Bigirimana Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 S. Ntibazonkiza Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 E. Kamsoba Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Muderi Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mattéo Nkurunziza Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 K. Bukuru Hậu vệ phải |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
6 Abdoul Manirakoze Trung vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
14 Aime Vaillance Nihorimbere Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Eldhino Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 M. Amissi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gambia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 M. Bajo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mohamed Badamosi Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Lamin Sarr Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Musa Juwara Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 D. Saidykhan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ebou Adams Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Yusupha Bobb Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Dadi Dodou Gaye Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adama Bojang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 S. Sibi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Abdoulie Sanyang Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sainey Sanyang Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Aladin Bizimana Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonathan Nahimana Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 I. Donasiyano Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 H. Msanga Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jamir Naudts Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gaël Bigirimana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lucien Delaigle Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 B. Kanakimana Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hussein Shabani Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ismail Nshimirimana Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Derrick Mukombozi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Richard Bazombwa Kirongozi Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gambia
Burundi
Vòng Loại WC Châu Phi
Burundi
3 : 2
(2-1)
Gambia
Gambia
Burundi
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gambia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Kenya Gambia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Bờ Biển Ngà Gambia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Gambia Kenya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Gabon Gambia |
3 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
08/06/2024 |
Gambia Seychelles |
5 1 (1) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.88 3.5 0.84 |
T
|
T
|
Burundi
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
50% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Bờ Biển Ngà Burundi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Burundi Seychelles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Burundi Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Seychelles Burundi |
1 3 (0) (1) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 3.5 0.86 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Kenya Burundi |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5