0.89 0 0.89
0.86 2.0 0.82
- - -
- - -
2.65 2.90 2.60
0.73 8.5 0.99
- - -
- - -
0.87 0 0.83
- - -
- - -
- - -
3.50 1.85 3.40
- - -
- - -
- - -
0
0
50%
50%
0
0
0
0
365
351
0
0
0
0
1
1
Burundi Botswana
Burundi 4-4-2
Huấn luyện viên: Etienne Ndayiragije
4-4-2 Botswana
Huấn luyện viên: Didier Gomes Da Rosa
5
Abedi Bigirimana
8
Irakoze Donasiyano
8
Irakoze Donasiyano
8
Irakoze Donasiyano
8
Irakoze Donasiyano
8
Irakoze Donasiyano
8
Irakoze Donasiyano
8
Irakoze Donasiyano
8
Irakoze Donasiyano
1
Aladin Bizimana
1
Aladin Bizimana
9
Kabelo Seakanyeng
2
Alford Velaphi
2
Alford Velaphi
2
Alford Velaphi
2
Alford Velaphi
10
Thabang Sesinyi
10
Thabang Sesinyi
1
Goitseone Phoko
1
Goitseone Phoko
1
Goitseone Phoko
3
Tebogo Kopelang
Burundi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Abedi Bigirimana Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pacifique Niyongabire Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Aladin Bizimana Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mokono Elie Eldhino Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Irakoze Donasiyano Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucien Delaigle Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Claus Niyukuri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 M. Amissi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Keita Bukuru Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Akbar Muderi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Henry Msanga Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Botswana
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kabelo Seakanyeng Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Tebogo Kopelang Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
10 Thabang Sesinyi Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Goitseone Phoko Thủ môn |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Alford Velaphi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Phenyo Serameng Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mothusi Johnson Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Godiraone Modingwane Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mosha Gaolaolwe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tumisang Orebonye Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Olbogeng Ramotse Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burundi
Botswana
Burundi
Botswana
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Burundi
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Madagascar Burundi |
1 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.81 |
0.94 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
09/01/2024 |
Burundi Algeria |
0 4 (0) (2) |
0.88 +1.75 0.94 |
- - - |
B
|
||
19/11/2023 |
Burundi Gabon |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Burundi Gambia |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/03/2023 |
Indonesia Burundi |
2 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Botswana
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/03/2024 |
Botswana Rwanda |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.72 |
0.97 2.0 0.72 |
T
|
X
|
|
08/01/2024 |
Botswana Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
21/11/2023 |
Botswana Guinea |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2023 |
Botswana Mozambique |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2023 |
Botswana Swaziland |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10