GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cosafa Cup - 28/06/2024 13:00

SVĐ:

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.50 7.00

0.83 8.25 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.89 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.20 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rethabile Rasethuntsa

    J. Thabantṧo

    19’
  • J. Thabantṧo

    Paseka Maile

    46’
  • Đang cập nhật

    Paseka Maile

    58’
  • Đang cập nhật

    T. Makhele

    62’
  • 69’

    B. Labrosse

    Lorenzo Hoareau

  • L. Fothoane

    T. Bereng

    72’
  • 89’

    Dean Mothe

    G. Waye-Hive

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 28/06/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    T. Sibandze

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Leslie Notši

  • Ngày sinh:

    05-09-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    14 (T:4, H:3, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ralph Jean-Louis

  • Ngày sinh:

    11-09-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    11 (T:1, H:3, B:7)

13

Phạt góc

2

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

3

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

0

381

Tổng số đường chuyền

233

12

Dứt điểm

8

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Lesotho Seychelles

Đội hình

Lesotho 4-3-3

Huấn luyện viên: Leslie Notši

Lesotho VS Seychelles

4-3-3 Seychelles

Huấn luyện viên: Ralph Jean-Louis

15

J. Thabantṧo

9

Sera Motebang

9

Sera Motebang

9

Sera Motebang

9

Sera Motebang

10

L. Fothoane

10

L. Fothoane

10

L. Fothoane

10

L. Fothoane

10

L. Fothoane

10

L. Fothoane

7

B. Labrosse

18

Romeo Barra

18

Romeo Barra

18

Romeo Barra

5

Don Fanchette

5

Don Fanchette

5

Don Fanchette

5

Don Fanchette

5

Don Fanchette

8

Lorenzo Hoareau

8

Lorenzo Hoareau

Đội hình xuất phát

Lesotho

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

J. Thabantṧo Tiền vệ

11 3 1 1 0 Tiền vệ

11

N. Mokhachane Tiền đạo

9 2 1 0 0 Tiền đạo

3

Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ

11 1 1 2 0 Hậu vệ

10

L. Fothoane Tiền vệ

11 1 1 2 0 Tiền vệ

9

Sera Motebang Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

8

T. Mats'oele Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

6

L. Lebokollane Tiền vệ

11 0 1 3 0 Tiền vệ

16

S. Moerane Thủ môn

11 1 0 0 0 Thủ môn

20

T. Makhele Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

T. Sefoli Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

22

T. Phatsisi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Seychelles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

B. Labrosse Tiền đạo

9 1 1 2 0 Tiền đạo

12

Warren Mellie Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

8

Lorenzo Hoareau Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Romeo Barra Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

15

M. Payet Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Don Fanchette Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Vince Fred Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Johan Peter Bernice Gamatice Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Dean Mothe Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

20

I. Raheriniaina Tiền vệ

4 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Tyrone Cadeau Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lesotho

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Paseka Maile Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

R. Mokokoane Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Tsepo Toloane Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

2

M. Mkhwanazi Hậu vệ

9 1 1 4 1 Hậu vệ

5

T. Bereng Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Lehlohonolo Matsau Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Ntsane Molise Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

18

Tumelo Khutlang Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

13

F. Matlabe Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Katleho Makateng Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Tankiso Chaba Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

27

Katleho Makateng Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Thabang Malane Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

Seychelles

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Saverio Tsiahoua Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

9

N. Labiche Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Justin Elisha Riaz Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

E. Sopha Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

13

S. Ladouce Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

2

G. Waye-Hive Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

1

I. Ah-Kong Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

14

Anil Dijoux Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Liam Jonathan Esther Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

3

M. Cissoko Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lawrence Leon Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Lesotho

Seychelles

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lesotho: 0T - 0H - 0B) (Seychelles: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Lesotho

Phong độ

Seychelles

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
5.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lesotho

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Lesotho

Rwanda

0 1

(0) (1)

0.75 +0.25 1.12

0.99 1.75 0.85

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Zimbabwe

Lesotho

0 2

(0) (2)

0.90 -0.5 0.95

0.89 1.75 0.83

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

01/06/2024

Lesotho

Namibia

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

24/03/2024

Ethiopia

Lesotho

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.98 2.0 0.86

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Ethiopia

Lesotho

1 2

(0) (2)

- - -

0.84 1.75 0.98

T

Seychelles

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Seychelles

Burundi

1 3

(0) (1)

0.85 +3.0 1.00

0.86 3.5 0.86

T
T

Vòng Loại WC Châu Phi

08/06/2024

Gambia

Seychelles

5 1

(1) (1)

0.82 -2.25 1.02

0.88 3.5 0.84

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

20/11/2023

Seychelles

Kenya

0 5

(0) (3)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

17/11/2023

Bờ Biển Ngà

Seychelles

9 0

(4) (0)

- - -

- - -

Cosafa Cup

11/07/2023

Seychelles

Zambia

2 4

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất