0.82 -1 1/4 0.97
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.33 4.50 7.00
0.83 8.25 0.87
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.89 1.0 0.92
- - -
- - -
1.90 2.20 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Rethabile Rasethuntsa
J. Thabantṧo
19’ -
J. Thabantṧo
Paseka Maile
46’ -
Đang cập nhật
Paseka Maile
58’ -
Đang cập nhật
T. Makhele
62’ -
69’
B. Labrosse
Lorenzo Hoareau
-
L. Fothoane
T. Bereng
72’ -
89’
Dean Mothe
G. Waye-Hive
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
2
62%
38%
3
2
2
0
381
233
12
8
3
4
1
0
Lesotho Seychelles
Lesotho 4-3-3
Huấn luyện viên: Leslie Notši
4-3-3 Seychelles
Huấn luyện viên: Ralph Jean-Louis
15
J. Thabantṧo
9
Sera Motebang
9
Sera Motebang
9
Sera Motebang
9
Sera Motebang
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
7
B. Labrosse
18
Romeo Barra
18
Romeo Barra
18
Romeo Barra
5
Don Fanchette
5
Don Fanchette
5
Don Fanchette
5
Don Fanchette
5
Don Fanchette
8
Lorenzo Hoareau
8
Lorenzo Hoareau
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 J. Thabantṧo Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 N. Mokhachane Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 L. Fothoane Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Sera Motebang Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 T. Mats'oele Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 L. Lebokollane Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 S. Moerane Thủ môn |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 T. Makhele Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 T. Sefoli Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 T. Phatsisi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 B. Labrosse Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Warren Mellie Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Lorenzo Hoareau Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Romeo Barra Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 M. Payet Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Don Fanchette Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Vince Fred Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Johan Peter Bernice Gamatice Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dean Mothe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 I. Raheriniaina Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Tyrone Cadeau Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Paseka Maile Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Mokokoane Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tsepo Toloane Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 M. Mkhwanazi Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 T. Bereng Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lehlohonolo Matsau Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ntsane Molise Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Tumelo Khutlang Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 F. Matlabe Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Katleho Makateng Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Tankiso Chaba Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Katleho Makateng Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Thabang Malane Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Saverio Tsiahoua Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 N. Labiche Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Justin Elisha Riaz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Sopha Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 S. Ladouce Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 G. Waye-Hive Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 I. Ah-Kong Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Anil Dijoux Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Liam Jonathan Esther Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 M. Cissoko Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Lawrence Leon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lesotho
Seychelles
Lesotho
Seychelles
40% 20% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Lesotho
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Lesotho Rwanda |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.99 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Zimbabwe Lesotho |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
01/06/2024 |
Lesotho Namibia |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
21/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
Seychelles
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Seychelles Burundi |
1 3 (0) (1) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
T
|
|
08/06/2024 |
Gambia Seychelles |
5 1 (1) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.88 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Seychelles Kenya |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Bờ Biển Ngà Seychelles |
9 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/07/2023 |
Seychelles Zambia |
2 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16