GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Lesotho

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Leslie Notši

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Lesotho

Lesotho

Nigeria

Nigeria

0 : 0

0 : 0

Nigeria

Nigeria

0-0

07/09

0-0

07/09

Benin

Benin

Lesotho

Lesotho

0 : 0

0 : 0

Lesotho

Lesotho

0-0

31/08

0-0

31/08

Lesotho

Lesotho

Nam Phi

Nam Phi

0 : 0

0 : 0

Nam Phi

Nam Phi

0-0

23/03

0-0

23/03

Rwanda

Rwanda

Lesotho

Lesotho

0 : 0

0 : 0

Lesotho

Lesotho

0-0

16/03

0-0

16/03

Nam Phi

Nam Phi

Lesotho

Lesotho

0 : 0

0 : 0

Lesotho

Lesotho

0-0

03/07

5-4

03/07

Lesotho

Lesotho

Angola

Angola

1 : 3

1 : 1

Angola

Angola

5-4

0.92 +0.75 0.87

0.98 2.0 0.82

0.98 2.0 0.82

01/07

6-2

01/07

Namibia

Namibia

Lesotho

Lesotho

2 : 1

1 : 0

Lesotho

Lesotho

6-2

0.92 -0.25 0.84

0.91 1.5 0.83

0.91 1.5 0.83

28/06

13-2

28/06

Lesotho

Lesotho

Seychelles

Seychelles

1 : 1

1 : 0

Seychelles

Seychelles

13-2

0.82 -0.75 0.97

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

11/06

3-1

11/06

Lesotho

Lesotho

Rwanda

Rwanda

0 : 1

0 : 1

Rwanda

Rwanda

3-1

0.75 +0.25 -0.89

0.99 1.75 0.85

0.99 1.75 0.85

07/06

9-1

07/06

Zimbabwe

Zimbabwe

Lesotho

Lesotho

0 : 2

0 : 2

Lesotho

Lesotho

9-1

0.90 -0.5 0.95

0.89 1.75 0.83

0.89 1.75 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jane Thaba-Ntšo Tiền đạo

15 5 1 1 0 29 Tiền đạo

10

Lehlohonolo Fothoane Tiền vệ

16 2 1 2 0 28 Tiền vệ

0

Rethabile Rasethuntša Hậu vệ

16 1 2 2 0 31 Hậu vệ

2

Motlomelo Mkwanazi Hậu vệ

15 1 1 5 1 31 Hậu vệ

0

Rethabile Mokokoana Hậu vệ

15 1 0 1 0 27 Hậu vệ

9

Sera Motebang Tiền đạo

17 1 0 2 0 30 Tiền đạo

0

Tshwarelo Mattwes Bereng Tiền vệ

13 0 1 1 0 35 Tiền vệ

0

Lisema Lebokollane Hậu vệ

17 0 1 4 0 32 Hậu vệ

16

Sekhoane Moerane Thủ môn

17 1 0 1 1 28 Thủ môn

4

Tsepo Toloane Tiền đạo

15 0 0 3 0 28 Tiền đạo