0.92 3/4 0.87
0.98 2.0 0.82
- - -
- - -
5.00 3.30 1.65
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
- - -
0.92 0.75 0.89
- - -
- - -
6.00 1.90 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Katleho Makateng
L. Fothoane
26’ -
42’
Đang cập nhật
Depú
-
Tumelo Khutlang
Sera Motebang
46’ -
55’
Marsoni Sambu
Hossi
-
61’
Đang cập nhật
Picas
-
63’
Maestro
Vidinho
-
67’
Đang cập nhật
Domingos Andrade
-
Đang cập nhật
Sera Motebang
70’ -
71’
Manuel Keliano
Pedro Agostinho
-
Katleho Makateng
T. Phatsisi
83’ -
88’
Picas
Sandro Cruz
-
Đang cập nhật
S. Moerane
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
46%
54%
1
2
3
2
338
396
6
13
3
4
2
2
Lesotho Angola
Lesotho 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Leslie Notši
4-2-3-1 Angola
Huấn luyện viên: Pedro Valdemar Soares Gonçalves
11
N. Mokhachane
16
S. Moerane
16
S. Moerane
16
S. Moerane
16
S. Moerane
21
R. Mokokoane
21
R. Mokokoane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
10
L. Fothoane
9
Depú
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
13
Pedro Francisco
12
Landu Langanga
12
Landu Langanga
12
Landu Langanga
12
Landu Langanga
12
Landu Langanga
12
Landu Langanga
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 N. Mokhachane Tiền đạo |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Fothoane Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Mokokoane Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Lebokollane Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 S. Moerane Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Thabang Malane Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 T. Makhele Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 F. Matlabe Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tsepo Toloane Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Tumelo Khutlang Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Katleho Makateng Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Depú Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mankoka Afonso Hậu vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Maestro Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Landu Langanga Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Pedro Francisco Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Vidinho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mindinho Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marsoni Sambu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Keliano Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Domingos Andrade Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Picas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 T. Sefoli Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 T. Mats'oele Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 T. Bereng Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tankiso Chaba Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Sera Motebang Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Phatsisi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Mkhwanazi Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Ntsane Molise Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Paseka Maile Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lehlohonolo Matsau Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Edmilson Cambila Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pedro Agostinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mauro Macuta Simão Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Eliot Muteba Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Gelson Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Manu Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 J. da Silva Kiala Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miro Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kaly Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sandro Cruz Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Hossi Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lesotho
Angola
Cosafa Cup
Angola
4 : 2
(2-2)
Lesotho
Lesotho
Angola
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lesotho
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 |
Namibia Lesotho |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.91 1.5 0.83 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Lesotho Seychelles |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Lesotho Rwanda |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.99 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Zimbabwe Lesotho |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
01/06/2024 |
Lesotho Namibia |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Angola
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/07/2024 |
Angola Seychelles |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.5 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Angola Namibia |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Angola Cameroon |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.99 |
0.88 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
07/06/2024 |
Angola Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Comoros Angola |
0 0 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
- - - |
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 11