GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cosafa Cup - 03/07/2024 13:00

SVĐ:

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 3/4 0.87

0.98 2.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.30 1.65

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 1.90 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Katleho Makateng

    L. Fothoane

    26’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Depú

  • Tumelo Khutlang

    Sera Motebang

    46’
  • 55’

    Marsoni Sambu

    Hossi

  • 61’

    Đang cập nhật

    Picas

  • 63’

    Maestro

    Vidinho

  • 67’

    Đang cập nhật

    Domingos Andrade

  • Đang cập nhật

    Sera Motebang

    70’
  • 71’

    Manuel Keliano

    Pedro Agostinho

  • Katleho Makateng

    T. Phatsisi

    83’
  • 88’

    Picas

    Sandro Cruz

  • Đang cập nhật

    S. Moerane

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 03/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    M. Athoumani

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Leslie Notši

  • Ngày sinh:

    05-09-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    14 (T:4, H:3, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pedro Valdemar Soares Gonçalves

  • Ngày sinh:

    07-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    33 (T:13, H:13, B:7)

5

Phạt góc

4

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

2

338

Tổng số đường chuyền

396

6

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Lesotho Angola

Đội hình

Lesotho 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Leslie Notši

Lesotho VS Angola

4-2-3-1 Angola

Huấn luyện viên: Pedro Valdemar Soares Gonçalves

11

N. Mokhachane

16

S. Moerane

16

S. Moerane

16

S. Moerane

16

S. Moerane

21

R. Mokokoane

21

R. Mokokoane

6

L. Lebokollane

6

L. Lebokollane

6

L. Lebokollane

10

L. Fothoane

9

Depú

13

Pedro Francisco

13

Pedro Francisco

13

Pedro Francisco

13

Pedro Francisco

12

Landu Langanga

12

Landu Langanga

12

Landu Langanga

12

Landu Langanga

12

Landu Langanga

12

Landu Langanga

Đội hình xuất phát

Lesotho

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

N. Mokhachane Tiền đạo

11 3 1 0 0 Tiền đạo

10

L. Fothoane Tiền vệ

13 1 1 2 0 Tiền vệ

21

R. Mokokoane Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

6

L. Lebokollane Tiền vệ

13 0 1 3 0 Tiền vệ

16

S. Moerane Thủ môn

13 1 0 0 0 Thủ môn

17

Thabang Malane Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

20

T. Makhele Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

13

F. Matlabe Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tsepo Toloane Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

18

Tumelo Khutlang Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Katleho Makateng Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

Angola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Depú Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Mankoka Afonso Hậu vệ

5 1 1 0 0 Hậu vệ

10

Maestro Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Landu Langanga Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

13

Pedro Francisco Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Vidinho Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Mindinho Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Marsoni Sambu Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Manuel Keliano Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Domingos Andrade Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Picas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Lesotho

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

T. Sefoli Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

T. Mats'oele Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

5

T. Bereng Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

3

Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ

13 1 2 2 0 Hậu vệ

23

Tankiso Chaba Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

9

Sera Motebang Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

22

T. Phatsisi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

M. Mkhwanazi Hậu vệ

11 1 1 5 1 Hậu vệ

1

Ntsane Molise Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

7

Paseka Maile Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Lehlohonolo Matsau Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Angola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Edmilson Cambila Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Pedro Agostinho Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mauro Macuta Simão Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Eliot Muteba Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Gelson Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

11

Manu Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

5

J. da Silva Kiala Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Miro Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

3

Kaly Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Sandro Cruz Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Hossi Hậu vệ

5 0 1 1 0 Hậu vệ

Lesotho

Angola

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lesotho: 0T - 0H - 1B) (Angola: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/07/2023

Cosafa Cup

Angola

4 : 2

(2-2)

Lesotho

Phong độ gần nhất

Lesotho

Phong độ

Angola

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lesotho

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

01/07/2024

Namibia

Lesotho

2 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.84

0.91 1.5 0.83

B
T

Cosafa Cup

28/06/2024

Lesotho

Seychelles

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

1.05 2.5 0.75

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Lesotho

Rwanda

0 1

(0) (1)

0.75 +0.25 1.12

0.99 1.75 0.85

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Zimbabwe

Lesotho

0 2

(0) (2)

0.90 -0.5 0.95

0.89 1.75 0.83

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

01/06/2024

Lesotho

Namibia

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Angola

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

01/07/2024

Angola

Seychelles

3 2

(1) (1)

0.80 -1.5 0.93

0.90 2.5 0.90

B
T

Cosafa Cup

28/06/2024

Angola

Namibia

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.96 1.75 0.87

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Angola

Cameroon

1 1

(0) (1)

0.83 +0 0.99

0.88 1.75 0.94

H
T

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Angola

Swaziland

1 0

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Comoros

Angola

0 0

(0) (0)

1.22 +0 0.66

- - -

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 0

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

11 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất