- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rwanda Lesotho
Rwanda 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lesotho
Huấn luyện viên:
22
J. Kwizera
5
Ange Mutsinzi
5
Ange Mutsinzi
5
Ange Mutsinzi
5
Ange Mutsinzi
13
Fitina Omborenga
13
Fitina Omborenga
13
Fitina Omborenga
13
Fitina Omborenga
13
Fitina Omborenga
13
Fitina Omborenga
11
N. Mokhachane
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
21
R. Mokokoane
21
R. Mokokoane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
10
L. Fothoane
Rwanda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 J. Kwizera Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 I. Nshuti Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Gilbert Mugisha Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Fitina Omborenga Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ange Mutsinzi Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Fiacre Ntwari Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Thierry Manzi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Emmanuel Imanishimwe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Muhire Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Djihad Bizimana Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 N. Mokhachane Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Fothoane Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Mokokoane Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Lebokollane Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Katleho Makateng Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 S. Moerane Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
17 Thabang Malane Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 T. Makhele Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 F. Matlabe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tsepo Toloane Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Tumelo Khutlang Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rwanda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Clément Niyigena Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Hakim Sahabo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Adolphe Hakizimana Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 D. Maes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Patrick Sibomana Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 C. Niyomugabo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jean Bosco Ruboneka Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Arthur Gitego Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Maxime Wenssens Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Steve Rubanguka Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Gilbert Byiringiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Samuel Gueulette Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ntsane Molise Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 T. Mats'oele Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Tankiso Chaba Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 T. Sefoli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 T. Phatsisi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Mkhwanazi Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 T. Bereng Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Paseka Maile Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lehlohonolo Matsau Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Sera Motebang Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Rwanda
Lesotho
Vòng Loại WC Châu Phi
Lesotho
0 : 1
(0-1)
Rwanda
Rwanda
Lesotho
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Rwanda
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Rwanda Nigeria |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Lesotho Rwanda |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.99 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Benin Rwanda |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Rwanda Madagascar |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.72 |
0.73 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
22/03/2024 |
Botswana Rwanda |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.72 |
0.97 2.0 0.72 |
B
|
X
|
Lesotho
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Nam Phi Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/07/2024 |
Lesotho Angola |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.98 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
01/07/2024 |
Namibia Lesotho |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.91 1.5 0.83 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Lesotho Seychelles |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Lesotho Rwanda |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.99 1.75 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17