Vòng Loại WC Châu Phi - 11/06/2024 16:00
SVĐ: Orlando Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.89
0.99 1.75 0.85
- - -
- - -
3.10 2.70 2.70
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
0.97 0 0.83
0.77 0.5 0.95
- - -
- - -
4.00 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Djihad Bizimana
-
Đang cập nhật
L. Fothoane
26’ -
45’
Fitina Omborenga
J. Kwizera
-
T. Sefali
Tumelo Khutlang
46’ -
60’
J. Kwizera
Samuel Gueulette
-
63’
Đang cập nhật
Bonheur Mugisha
-
L. Fothoane
T. Bereng
70’ -
Đang cập nhật
M. Mkhwanazi
71’ -
85’
Emmanuel Imanishimwe
C. Niyomugabo
-
89’
I. Nshuti
Arthur Gitego
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
35%
65%
1
2
16
15
323
599
13
9
3
2
1
2
Lesotho Rwanda
Lesotho 4-3-3
Huấn luyện viên: Leslie Notši
4-3-3 Rwanda
Huấn luyện viên: Torsten Spittler
15
J. Thabantṧo
9
Sera Motebang
9
Sera Motebang
9
Sera Motebang
9
Sera Motebang
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
10
L. Fothoane
19
I. Nshuti
13
Fitina Omborenga
13
Fitina Omborenga
13
Fitina Omborenga
13
Fitina Omborenga
1
Fiacre Ntwari
1
Fiacre Ntwari
1
Fiacre Ntwari
1
Fiacre Ntwari
1
Fiacre Ntwari
1
Fiacre Ntwari
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 J. Thabantṧo Tiền vệ |
12 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Mkhwanazi Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 L. Fothoane Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sera Motebang Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 L. Lebokollane Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 S. Moerane Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Thabang Malane Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 T. Makhele Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 T. Lesaoana Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Sefali Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rwanda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 I. Nshuti Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Gilbert Mugisha Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Ange Mutsinzi Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Fiacre Ntwari Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Fitina Omborenga Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Thierry Manzi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Emmanuel Imanishimwe Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Muhire Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Djihad Bizimana Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 J. Kwizera Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 R. Mokokoane Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Lehlohonolo Matsau Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Mats'oele Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ntsane Molise Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 T. Phatsisi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Tsepo Toloane Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 T. Bereng Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 F. Matlabe Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tankiso Chaba Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Teboho Letsema Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lemohang Lintsa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Tumelo Khutlang Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rwanda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 C. Niyomugabo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jean Bosco Ruboneka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 D. Maes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Steve Rubanguka Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Maxime Wenssens Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Gilbert Byiringiro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Arthur Gitego Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hakim Sahabo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Gueulette Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Patrick Sibomana Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Adolphe Hakizimana Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Clément Niyigena Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lesotho
Rwanda
Lesotho
Rwanda
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lesotho
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/06/2024 |
Zimbabwe Lesotho |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
01/06/2024 |
Lesotho Namibia |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
21/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
||
10/01/2024 |
Nam Phi Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Rwanda
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/06/2024 |
Benin Rwanda |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Rwanda Madagascar |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.72 |
0.73 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
22/03/2024 |
Botswana Rwanda |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.72 |
0.97 2.0 0.72 |
B
|
X
|
|
21/11/2023 |
Rwanda Nam Phi |
2 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/11/2023 |
Rwanda Zimbabwe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8