Vòng Loại WC Châu Phi - 07/06/2024 13:00
SVĐ: Orlando Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.89 1.75 0.83
- - -
- - -
1.90 3.00 5.25
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.78 0.5 -1.00
- - -
- - -
2.75 1.83 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Teenage Hadebe
7’ -
21’
T. Mats'oele
Rethabile Rasethuntsa
-
31’
L. Fothoane
J. Thabantṧo
-
44’
Đang cập nhật
T. Mats'oele
-
Tino Kadewere
Tymon Machope
46’ -
Đang cập nhật
Andrew Mbeba
50’ -
Đang cập nhật
Andy Rinomhota
62’ -
Đang cập nhật
Marshall Munetsi
64’ -
T. Chirewa
Walter Musona
68’ -
70’
Đang cập nhật
Thabang Malane
-
75’
Đang cập nhật
T. Sefali
-
80’
Đang cập nhật
J. Thabantṧo
-
82’
Sera Motebang
Teboho Letsema
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
61%
39%
0
1
8
18
328
209
2
3
7
3
0
2
Zimbabwe Lesotho
Zimbabwe 4-3-3
Huấn luyện viên: Baltemar José de Oliveira Brito
4-3-3 Lesotho
Huấn luyện viên: Leslie Notši
2
Gerald Takwara
15
Teenage Hadebe
15
Teenage Hadebe
15
Teenage Hadebe
15
Teenage Hadebe
7
Andrew Mbeba
7
Andrew Mbeba
7
Andrew Mbeba
7
Andrew Mbeba
7
Andrew Mbeba
7
Andrew Mbeba
15
J. Thabantṧo
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
3
Rethabile Rasethuntsa
3
Rethabile Rasethuntsa
3
Rethabile Rasethuntsa
3
Rethabile Rasethuntsa
3
Rethabile Rasethuntsa
3
Rethabile Rasethuntsa
Zimbabwe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gerald Takwara Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 D. Msendami Tiền đạo |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Donovan Bernard Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Andrew Mbeba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Teenage Hadebe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
5 Divine Lunga Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Andy Rinomhota Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 T. Chirewa Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marshall Munetsi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tino Kadewere Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jordan Zemura Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 J. Thabantṧo Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 L. Fothoane Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Sera Motebang Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Lebokollane Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 S. Moerane Thủ môn |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Thabang Malane Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 T. Makhele Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Mats'oele Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lehlohonolo Matsau Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 T. Sefali Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zimbabwe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Joey Phuthi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Godfrey Chitsumba Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Walter Musona Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 T. Rushesha Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 T. Maswanhise Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 S. Maroodza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 D. Mapfumo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Tymon Machope Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Godknows Murwira Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Martin Mapisa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 N. Mokhachane Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 M. Mohai Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 T. Lesaoana Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 F. Matlabe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ntsane Molise Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tsepo Toloane Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Tankiso Chaba Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 R. Mokokoane Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Lemohang Lintsa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 T. Bereng Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Tumelo Khutlang Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Teboho Letsema Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zimbabwe
Lesotho
Cúp Châu Phi
Lesotho
0 : 0
(0-0)
Zimbabwe
Cúp Châu Phi
Zimbabwe
3 : 1
(0-0)
Lesotho
Zimbabwe
Lesotho
20% 80% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zimbabwe
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Kenya Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2024 |
Zambia Zimbabwe |
2 2 (2) (2) |
0.90 -0.5 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
19/11/2023 |
Zimbabwe Nigeria |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/11/2023 |
Rwanda Zimbabwe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Zimbabwe Botswana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Lesotho
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/06/2024 |
Lesotho Namibia |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.98 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
21/03/2024 |
Ethiopia Lesotho |
1 2 (0) (2) |
- - - |
0.84 1.75 0.98 |
T
|
||
10/01/2024 |
Nam Phi Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2024 |
Mozambique Lesotho |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 6