GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cosafa Cup - 01/07/2024 13:00

SVĐ: Wolfson Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.84

0.91 1.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 2.55 3.20

0.88 7.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.80

0.77 0.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.66 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Katleho Makateng

  • Đang cập nhật

    E. Kambanda

    19’
  • 28’

    J. Thabantṧo

    Tumelo Khutlang

  • B. Muzeu

    Ivan Kamberipa

    38’
  • Đang cập nhật

    Erastus Kalula

    45’
  • 46’

    T. Mats'oele

    N. Mokhachane

  • 54’

    Đang cập nhật

    N. Mokhachane

  • Ben Richard Namib

    B. Nashixwa

    67’
  • Erastus Kalula

    B. Muzeu

    69’
  • 70’

    Đang cập nhật

    M. Mkhwanazi

  • Đang cập nhật

    B. Muzeu

    78’
  • 84’

    Đang cập nhật

    Tsepo Toloane

  • 86’

    L. Lebokollane

    Sera Motebang

  • T. Karuuombe

    Moses Shidolo

    88’
  • Erastus Kalula

    N. Maharero

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Wolfson Stadium

  • Trọng tài chính:

    B. Karboubi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Collin Benjamin

  • Ngày sinh:

    03-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    22 (T:8, H:9, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Leslie Notši

  • Ngày sinh:

    05-09-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    14 (T:4, H:3, B:7)

6

Phạt góc

2

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

0

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

3

384

Tổng số đường chuyền

314

5

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Namibia Lesotho

Đội hình

Namibia 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Collin Benjamin

Namibia VS Lesotho

4-1-3-2 Lesotho

Huấn luyện viên: Leslie Notši

3

T. Karuuombe

19

Paulus Ileni Amutenya

19

Paulus Ileni Amutenya

19

Paulus Ileni Amutenya

19

Paulus Ileni Amutenya

9

B. Muzeu

16

K. Ndisiro

16

K. Ndisiro

16

K. Ndisiro

15

Ben Richard Namib

15

Ben Richard Namib

15

J. Thabantṧo

8

T. Mats'oele

8

T. Mats'oele

8

T. Mats'oele

8

T. Mats'oele

6

L. Lebokollane

6

L. Lebokollane

6

L. Lebokollane

6

L. Lebokollane

6

L. Lebokollane

6

L. Lebokollane

Đội hình xuất phát

Namibia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

T. Karuuombe Tiền vệ

3 1 0 1 0 Tiền vệ

9

B. Muzeu Tiền đạo

12 0 2 1 0 Tiền đạo

15

Ben Richard Namib Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

16

K. Ndisiro Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

19

Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

C. Hambira Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ivan Kamberipa Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

12

E. Kambanda Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Aprocius Petrus Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Romeo Kasume Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Erastus Kalula Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Lesotho

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

J. Thabantṧo Tiền vệ

12 4 1 1 0 Tiền vệ

2

M. Mkhwanazi Hậu vệ

10 1 1 4 1 Hậu vệ

5

T. Bereng Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

6

L. Lebokollane Tiền vệ

12 0 1 3 0 Tiền vệ

8

T. Mats'oele Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

16

S. Moerane Thủ môn

12 1 0 0 0 Thủ môn

17

Thabang Malane Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

20

T. Makhele Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

13

F. Matlabe Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Tsepo Toloane Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Katleho Makateng Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Namibia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Erasmus Ikeinge Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Lawrence Doeseb Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Fares Haidula Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Simon Elago Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Moses Shidolo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

David Ndeunyema Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

13

Arend Abubakir Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

N. Maharero Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Jonas Mateus Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

22

B. Nashixwa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Lesotho

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

L. Fothoane Tiền vệ

12 1 1 2 0 Tiền vệ

21

R. Mokokoane Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

11

N. Mokhachane Tiền đạo

10 2 1 0 0 Tiền đạo

9

Sera Motebang Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

23

Tankiso Chaba Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

14

T. Sefoli Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

T. Phatsisi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Paseka Maile Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Tumelo Khutlang Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Ntsane Molise Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Lehlohonolo Matsau Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ

12 1 2 2 0 Hậu vệ

Namibia

Lesotho

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Namibia: 0T - 1H - 0B) (Lesotho: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Lesotho

1 : 1

(0-0)

Namibia

Phong độ gần nhất

Namibia

Phong độ

Lesotho

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Namibia

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

28/06/2024

Angola

Namibia

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.96 1.75 0.87

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

09/06/2024

Namibia

Tunisia

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.93 1.75 0.89

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

05/06/2024

Namibia

Liberia

1 1

(1) (0)

0.77 -0.25 1.10

0.90 1.75 0.82

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

01/06/2024

Lesotho

Namibia

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Vô Địch Châu Phi

27/01/2024

Angola

Namibia

3 0

(2) (0)

0.89 -0.25 0.91

0.85 1.75 0.97

B
T

Lesotho

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

28/06/2024

Lesotho

Seychelles

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

1.05 2.5 0.75

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Lesotho

Rwanda

0 1

(0) (1)

0.75 +0.25 1.12

0.99 1.75 0.85

B
X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Zimbabwe

Lesotho

0 2

(0) (2)

0.90 -0.5 0.95

0.89 1.75 0.83

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

01/06/2024

Lesotho

Namibia

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

24/03/2024

Ethiopia

Lesotho

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.98 2.0 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất