- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nam Phi Lesotho
Nam Phi 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lesotho
Huấn luyện viên:
21
R. Dortley
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
11
N. Mokhachane
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
21
R. Mokokoane
21
R. Mokokoane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
10
L. Fothoane
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 R. Dortley Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Thabang Sibanyoni Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Modise Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ethan Brooks Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Mpoto Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Matuludi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Moloisane Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Bern Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Cupido Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jaedin Rhodes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Velebayi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 N. Mokhachane Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Fothoane Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Mokokoane Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Lebokollane Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Katleho Makateng Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 S. Moerane Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
17 Thabang Malane Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 T. Makhele Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 F. Matlabe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tsepo Toloane Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Tumelo Khutlang Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 S. Kammies Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mfundo Thikazi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Keanu Cupido Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Tshepang Moremi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Devin Titus Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lehlohonolo Mojela Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Athenkosi Mcaba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samukelo Xulu Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 B. Poggenpoel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Olwethu Mzimela Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 T. Bereng Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tankiso Chaba Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 T. Phatsisi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Mkhwanazi Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Sera Motebang Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Paseka Maile Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ntsane Molise Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lehlohonolo Matsau Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Mats'oele Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 T. Sefoli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nam Phi
Lesotho
Giao Hữu Quốc Tế
Nam Phi
0 : 0
(0-0)
Lesotho
Cúp Châu Phi
Nam Phi
0 : 3
(0-0)
Lesotho
Cúp Châu Phi
Lesotho
3 : 2
(0-0)
Nam Phi
Nam Phi
Lesotho
0% 60% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Phi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/07/2024 |
Nam Phi Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1 0.90 |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/06/2024 |
Nam Phi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Nam Phi Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
11/06/2024 |
Nam Phi Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Nigeria Nam Phi |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Lesotho
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/07/2024 |
Lesotho Angola |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.98 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
01/07/2024 |
Namibia Lesotho |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.91 1.5 0.83 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Lesotho Seychelles |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Lesotho Rwanda |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.99 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Zimbabwe Lesotho |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 1.75 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 25