- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lesotho Nam Phi
Lesotho 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nam Phi
Huấn luyện viên:
11
N. Mokhachane
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
12
Katleho Makateng
21
R. Mokokoane
21
R. Mokokoane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
6
L. Lebokollane
10
L. Fothoane
21
R. Dortley
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
22
M. Mpoto
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
19
Ethan Brooks
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 N. Mokhachane Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Fothoane Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 R. Mokokoane Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Lebokollane Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Katleho Makateng Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 S. Moerane Thủ môn |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
17 Thabang Malane Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 T. Makhele Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 F. Matlabe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tsepo Toloane Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Tumelo Khutlang Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 R. Dortley Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Thabang Sibanyoni Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Modise Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ethan Brooks Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 M. Mpoto Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Matuludi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Moloisane Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 L. Bern Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Cupido Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jaedin Rhodes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 A. Velebayi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Lesotho
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 T. Phatsisi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 M. Mkhwanazi Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Sera Motebang Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Paseka Maile Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ntsane Molise Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Lehlohonolo Matsau Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Mats'oele Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 T. Sefoli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Rethabile Rasethuntsa Hậu vệ |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 T. Bereng Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Tankiso Chaba Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Tshepang Moremi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Devin Titus Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lehlohonolo Mojela Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Athenkosi Mcaba Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Samukelo Xulu Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 B. Poggenpoel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Olwethu Mzimela Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 S. Kammies Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mfundo Thikazi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Keanu Cupido Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lesotho
Nam Phi
Vòng Loại WC Châu Phi
Nam Phi
0 : 0
(0-0)
Lesotho
Giao Hữu Quốc Tế
Nam Phi
0 : 0
(0-0)
Lesotho
Cúp Châu Phi
Nam Phi
0 : 3
(0-0)
Lesotho
Cúp Châu Phi
Lesotho
3 : 2
(0-0)
Nam Phi
Lesotho
Nam Phi
40% 60% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lesotho
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Rwanda Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Nam Phi Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/07/2024 |
Lesotho Angola |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.98 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
01/07/2024 |
Namibia Lesotho |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.91 1.5 0.83 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Lesotho Seychelles |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Nam Phi
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2025 |
Benin Nam Phi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Nam Phi Lesotho |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/07/2024 |
Nam Phi Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1 0.90 |
0.92 2.0 0.94 |
H
|
X
|
|
29/06/2024 |
Nam Phi Botswana |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
26/06/2024 |
Nam Phi Mozambique |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12