- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Seychelles Bờ Biển Ngà
Seychelles 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Bờ Biển Ngà
Huấn luyện viên:
7
B. Labrosse
16
Johan Peter Bernice Gamatice
16
Johan Peter Bernice Gamatice
16
Johan Peter Bernice Gamatice
18
Romeo Barra
18
Romeo Barra
18
Romeo Barra
18
Romeo Barra
16
Johan Peter Bernice Gamatice
16
Johan Peter Bernice Gamatice
16
Johan Peter Bernice Gamatice
6
Seko Fofana
15
L. Amani
15
L. Amani
15
L. Amani
15
L. Amani
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
13
Jérémie Boga
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 B. Labrosse Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lorenzo Hoareau Tiền vệ |
5 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Warren Mellie Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Johan Peter Bernice Gamatice Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Romeo Barra Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 G. Waye-Hive Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Don Fanchette Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Dean Mothe Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 I. Raheriniaina Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Vince Fred Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tyrone Cadeau Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Seko Fofana Tiền vệ |
14 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Franck Kessié Tiền vệ |
16 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Simon Adingra Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jérémie Boga Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 L. Amani Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Wilfried Singo Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Yahia Fofana Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
12 Willy Boly Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Evan Ndicka Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ghislain Konan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Emmanuel Latte Lath Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 E. Sopha Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Payet Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Anil Dijoux Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 N. Labiche Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Justin Elisha Riaz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Saverio Tsiahoua Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Liam Jonathan Esther Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 I. Ah-Kong Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 M. Cissoko Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 S. Ladouce Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lawrence Leon Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bờ Biển Ngà
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Ousmane Diomande Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Oumar Diakité Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
23 Badra Ali Sangaré Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Christopher Operi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Michaël Seri Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Koné Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Mohammed Diomande Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Nicolas Pépé Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emmanuel Agbadou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Odilon Kossounou Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Evann Guessand Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Guela Doué Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Seychelles
Bờ Biển Ngà
Vòng Loại WC Châu Phi
Bờ Biển Ngà
9 : 0
(4-0)
Seychelles
Seychelles
Bờ Biển Ngà
20% 80% 0%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Seychelles
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Kenya Seychelles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Seychelles Gabon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Burundi Seychelles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Gabon Seychelles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/07/2024 |
Namibia Seychelles |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.90 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
Bờ Biển Ngà
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2025 |
Gabon Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2025 |
Bờ Biển Ngà Burundi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Bờ Biển Ngà Gambia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Burundi Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Kenya Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1