Cosafa Cup - 01/07/2024 10:00
SVĐ: Wolfson Stadium
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1/2 0.93
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.18 6.25 11.00
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
0.85 -1 1/2 0.95
0.85 1.0 0.95
- - -
- - -
1.66 2.37 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Miro
Depú
9’ -
26’
Đang cập nhật
Johan Peter Bernice Gamatice
-
46’
Lorenzo Hoareau
B. Labrosse
-
55’
Đang cập nhật
Johan Peter Bernice Gamatice
-
Hossi
Depú
58’ -
Miro
Mankoka Afonso
66’ -
70’
Justin Elisha Riaz
M. Payet
-
75’
Đang cập nhật
Tyrone Cadeau
-
76’
Đang cập nhật
Dean Mothe
-
Đang cập nhật
Maestro
79’ -
Depú
Domingos Andrade
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
59%
41%
1
5
1
3
380
264
16
5
8
3
2
2
Angola Seychelles
Angola 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Valdemar Soares Gonçalves
4-3-3 Seychelles
Huấn luyện viên: Ralph Jean-Louis
12
Landu Langanga
17
Sandro Cruz
17
Sandro Cruz
17
Sandro Cruz
17
Sandro Cruz
15
Vidinho
15
Vidinho
15
Vidinho
15
Vidinho
15
Vidinho
15
Vidinho
8
Lorenzo Hoareau
1
I. Ah-Kong
1
I. Ah-Kong
1
I. Ah-Kong
5
Don Fanchette
5
Don Fanchette
5
Don Fanchette
5
Don Fanchette
5
Don Fanchette
12
Warren Mellie
12
Warren Mellie
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Landu Langanga Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Hossi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 J. da Silva Kiala Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Vidinho Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Sandro Cruz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Keliano Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Agostinho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Maestro Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Miro Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Depú Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Eliot Muteba Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Lorenzo Hoareau Tiền vệ |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 B. Labrosse Tiền đạo |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Warren Mellie Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 I. Ah-Kong Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 M. Cissoko Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Don Fanchette Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Dean Mothe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Saverio Tsiahoua Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Justin Elisha Riaz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 I. Raheriniaina Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Johan Peter Bernice Gamatice Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Edmilson Cambila Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Mankoka Afonso Hậu vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Berna Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Francisco Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Picas Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Domingos Andrade Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Manu Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mindinho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Gelson Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mauro Macuta Simão Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Marsoni Sambu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kaly Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Seychelles
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Romeo Barra Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 G. Waye-Hive Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 E. Sopha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tyrone Cadeau Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Liam Jonathan Esther Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 N. Labiche Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Vince Fred Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Lawrence Leon Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Anil Dijoux Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Payet Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 S. Ladouce Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Angola
Seychelles
Cosafa Cup
Angola
3 : 0
(1-0)
Seychelles
Angola
Seychelles
20% 60% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Angola
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2024 |
Angola Namibia |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Angola Cameroon |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.99 |
0.88 1.75 0.94 |
H
|
T
|
|
07/06/2024 |
Angola Swaziland |
1 0 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
25/03/2024 |
Comoros Angola |
0 0 (0) (0) |
1.22 +0 0.66 |
- - - |
H
|
||
22/03/2024 |
Morocco Angola |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
Seychelles
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/06/2024 |
Lesotho Seychelles |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Seychelles Burundi |
1 3 (0) (1) |
0.85 +3.0 1.00 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
T
|
|
08/06/2024 |
Gambia Seychelles |
5 1 (1) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.88 3.5 0.84 |
B
|
T
|
|
20/11/2023 |
Seychelles Kenya |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2023 |
Bờ Biển Ngà Seychelles |
9 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16