Vòng Loại WC Châu Phi - 07/09/2025 22:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Namibia São Tomé and Príncipe
Namibia 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 São Tomé and Príncipe
Huấn luyện viên:
9
B. Muzeu
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
8
Denilson Silva
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
4
Adjakson Ramos
23
Pedro Mateus
23
Pedro Mateus
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
15
Mauro Vilhete
13
Adjeil Neves
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Muzeu Tiền đạo |
16 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Erastus Kalula Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 T. Karuuombe Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 K. Ndisiro Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 B. Nashixwa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 C. Hambira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Romeo Kasume Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aprocius Petrus Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Kambanda Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Denilson Silva Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Adjeil Neves Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Pedro Mateus Thủ môn |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mauro Vilhete Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Adjakson Ramos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Gilberto d'Almeida Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rogério Fernandes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Edmílson Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Ronaldo Lumungo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Joel Neves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sérgio Alexandre Andrade Malé Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 David Ndeunyema Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fares Haidula Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 N. Maharero Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lawrence Doeseb Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Simon Elago Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ben Richard Namib Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Moses Shidolo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Mateus Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Arend Abubakir Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
São Tomé and Príncipe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nuno Malheiro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Álvaro Amado Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Joao Silva Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Hernane Espirito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luís Leal Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Elias Varela Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Feher Mendes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Yaniel Bonfim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eba Viegas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Tinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Namibia
São Tomé and Príncipe
Vòng Loại WC Châu Phi
São Tomé and Príncipe
0 : 2
(0-1)
Namibia
Namibia
São Tomé and Príncipe
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Namibia
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
Namibia Malawi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Namibia Guinea Xích Đạo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Malawi Namibia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/07/2024 |
Angola Namibia |
5 0 (2) (0) |
0.96 +0 0.92 |
0.85 1.5 0.83 |
B
|
T
|
|
05/07/2024 |
Mozambique Namibia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.91 1.75 0.76 |
H
|
X
|
São Tomé and Príncipe
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2025 |
São Tomé and Príncipe Guinea Xích Đạo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/03/2025 |
Liberia São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2025 |
Guinea Xích Đạo São Tomé and Príncipe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/06/2024 |
São Tomé and Príncipe Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
06/06/2024 |
Malawi São Tomé and Príncipe |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4