Cosafa Cup - 07/07/2024 13:00
SVĐ: Estádio Nacional de OMBAKA
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.96 0 0.92
0.85 1.5 0.83
- - -
- - -
2.75 2.55 2.80
0.85 7.75 0.85
- - -
- - -
0.88 0 0.92
0.87 0.5 0.95
- - -
- - -
3.75 1.66 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pedro Francisco
12’ -
43’
Đang cập nhật
C. Hambira
-
Đang cập nhật
Depú
44’ -
46’
Edmar Ronaldo Kamatuka
Ben Richard Namib
-
Berna
Vidinho
58’ -
67’
Đang cập nhật
Ivan Kamberipa
-
Hossi
Manuel Keliano
70’ -
Sandro Cruz
Miro
72’ -
Mindinho
Kaly
75’ -
77’
Ben Richard Namib
Paulus Ileni Amutenya
-
Đang cập nhật
Pedro Francisco
80’ -
Vidinho
J. da Silva Kiala
84’ -
90’
Đang cập nhật
Aprocius Petrus
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
50%
50%
2
2
1
3
375
375
8
5
7
2
2
0
Angola Namibia
Angola 4-3-3
Huấn luyện viên: Pedro Valdemar Soares Gonçalves
4-3-3 Namibia
Huấn luyện viên: Collin Benjamin
9
Depú
2
Hossi
2
Hossi
2
Hossi
2
Hossi
23
Manuel Keliano
23
Manuel Keliano
23
Manuel Keliano
23
Manuel Keliano
23
Manuel Keliano
23
Manuel Keliano
9
B. Muzeu
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
16
K. Ndisiro
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
3
T. Karuuombe
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Depú Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Maestro Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Vidinho Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Manuel Keliano Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Hossi Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Landu Langanga Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Mindinho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Sandro Cruz Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Domingos Andrade Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Francisco Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Berna Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 B. Muzeu Tiền đạo |
15 | 3 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Erastus Kalula Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 T. Karuuombe Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 K. Ndisiro Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 B. Nashixwa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 C. Hambira Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Romeo Kasume Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Aprocius Petrus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 E. Kambanda Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Edmar Ronaldo Kamatuka Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Angola
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Macuta Simão Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Pedro Agostinho Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Mankoka Afonso Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Manu Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Picas Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Gelson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kaly Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eliot Muteba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marsoni Sambu Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Miro Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Edmilson Cambila Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 J. da Silva Kiala Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Namibia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Moses Shidolo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fares Haidula Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 N. Maharero Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lawrence Doeseb Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ben Richard Namib Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulus Ileni Amutenya Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Branco Mutjinde Rukoro Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Simon Elago Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Arend Abubakir Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 David Ndeunyema Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Mateus Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Angola
Namibia
Cosafa Cup
Angola
0 : 0
(0-0)
Namibia
Vô Địch Châu Phi
Angola
3 : 0
(2-0)
Namibia
Angola
Namibia
0% 40% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Angola
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2024 |
Comoros Angola |
1 2 (0) (2) |
0.84 +0.25 0.95 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/07/2024 |
Lesotho Angola |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.98 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Angola Seychelles |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.5 0.93 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Angola Namibia |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 1.75 0.87 |
B
|
X
|
|
11/06/2024 |
Angola Cameroon |
1 1 (0) (1) |
0.83 +0 0.99 |
0.88 1.75 0.94 |
H
|
T
|
Namibia
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/07/2024 |
Mozambique Namibia |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.91 1.75 0.76 |
H
|
X
|
|
03/07/2024 |
Namibia Seychelles |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.90 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
01/07/2024 |
Namibia Lesotho |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.91 1.5 0.83 |
T
|
T
|
|
28/06/2024 |
Angola Namibia |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.96 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
09/06/2024 |
Namibia Tunisia |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.93 1.75 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 18