0.80 -1 1/2 -1.00
0.91 2.0 0.91
- - -
- - -
1.72 3.40 4.10
-1.00 7.00 -0.83
- - -
- - -
-1.00 -1 3/4 0.80
0.82 0.75 -1.00
- - -
- - -
2.40 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Ethan Brooks
R. Dortley
39’ -
46’
Momede Chamir Ferreira Junior
Chamito Alfândega
-
54’
Đang cập nhật
Fernando Domingos
-
B. Poggenpoel
Keanu Cupido
58’ -
65’
Dário
Chamito Alfândega
-
72’
Gianluca Lorenzoni
Miguel Muchanga
-
74’
Đang cập nhật
Dário
-
Thabang Sibanyoni
A. Cupido
76’ -
81’
Zé Pedro
Mumu
-
Đang cập nhật
T. Moloisane
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
3
58%
42%
0
3
1
2
371
268
12
2
4
1
0
1
Nam Phi Mozambique
Nam Phi 4-3-3
Huấn luyện viên: Hugo Broos
4-3-3 Mozambique
Huấn luyện viên: Victor José Matine
22
M. Mpoto
5
M. Modise
5
M. Modise
5
M. Modise
5
M. Modise
21
R. Dortley
21
R. Dortley
21
R. Dortley
21
R. Dortley
21
R. Dortley
21
R. Dortley
1
Acácio Edmilson Muendane
14
Valter Daúce
14
Valter Daúce
14
Valter Daúce
14
Valter Daúce
14
Valter Daúce
6
Abel Joshua
6
Abel Joshua
6
Abel Joshua
2
Francisco Simbine
2
Francisco Simbine
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 M. Mpoto Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 T. Matuludi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 T. Moloisane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 R. Dortley Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Modise Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 B. Poggenpoel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ethan Brooks Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 S. Kwayiba Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Devin Titus Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Thabang Sibanyoni Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Velebayi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Acácio Edmilson Muendane Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Osama Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Francisco Simbine Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abel Joshua Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Júlio Carrelo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Valter Daúce Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeremias Nhambirre Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Dário Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Zé Pedro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gianluca Lorenzoni Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Momede Chamir Ferreira Junior Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nam Phi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mfundo Thikazi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jaedin Rhodes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 L. Bern Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Keanu Cupido Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Samukelo Xulu Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Olwethu Mzimela Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Antonio Van Wyk Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Athenkosi Mcaba Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tshepang Moremi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lehlohonolo Mojela Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 S. Kammies Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 A. Cupido Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mozambique
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Orlando Tembe Júnior Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Chamito Alfândega Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Fernando Domingos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Gaby Pinho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Celton Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Miguel Muchanga Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Mumu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ananias Tembe Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Edmilson Dove Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Dias Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Armando Filipe Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Ussene Ramadan Simango Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Phi
Mozambique
Giao Hữu Quốc Tế
Nam Phi
2 : 1
(0-1)
Mozambique
Cosafa Cup
Nam Phi
0 : 1
(0-0)
Mozambique
Nam Phi
Mozambique
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Phi
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/06/2024 |
Nam Phi Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
07/06/2024 |
Nigeria Nam Phi |
1 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.89 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Algeria Nam Phi |
3 3 (1) (2) |
0.95 -1.0 0.90 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
21/03/2024 |
Andorra Nam Phi |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Nam Phi Congo |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
Mozambique
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/06/2024 |
Guinea Mozambique |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Mozambique Somalia |
2 1 (2) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.83 3.0 0.95 |
B
|
H
|
|
22/01/2024 |
Mozambique Ghana |
2 2 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
19/01/2024 |
Cape Verde Mozambique |
3 0 (1) (0) |
0.83 -0.25 1.03 |
0.91 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/01/2024 |
Ai Cập Mozambique |
2 2 (1) (0) |
0.78 -1.0 1.10 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23