Vô Địch Châu Phi - 02/02/2024 20:00
SVĐ: Stade Olympique Alassane Ouattara (Abidjan)
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.88 -1 3/4 0.75
0.93 1.75 0.94
- - -
- - -
2.55 2.75 3.25
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
0.76 0 -0.93
0.79 0.5 -0.97
- - -
- - -
3.50 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Mohamed Bayo
-
Đang cập nhật
Chancel Mbemba
27’ -
Đang cập nhật
Arthur Masuaku
37’ -
59’
Sekou Sylla
Facinet Conte
-
64’
Đang cập nhật
Amadou Diawara
-
Đang cập nhật
Yoane Wissa
65’ -
69’
Amadou Diawara
Serhou Guirassy
-
Cédric Bakambu
Simon Banza
72’ -
79’
Đang cập nhật
Facinet Conte
-
Đang cập nhật
Arthur Masuaku
82’ -
Yoane Wissa
Joris Kayembe
84’ -
90’
Ibrahim Diakité
Antoine Conte
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
37%
63%
2
0
15
18
249
421
12
7
3
3
0
1
Congo Guinea
Congo 4-3-3
Huấn luyện viên: Sébastien Desabre
4-3-3 Guinea
Huấn luyện viên: Kaba Diawara
10
Théo Bongonda
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
17
Cédric Bakambu
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
13
Meschack Elia
11
Mohamed Bayo
8
Naby Keïta
8
Naby Keïta
8
Naby Keïta
8
Naby Keïta
8
Naby Keïta
8
Naby Keïta
8
Naby Keïta
8
Naby Keïta
3
Issiaga Sylla
3
Issiaga Sylla
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Théo Bongonda Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Yoane Wissa Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lionel Mpasi-Nzau Thủ môn |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Meschack Elia Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Cédric Bakambu Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Chancel Mbemba Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Charles Pickel Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Gédéon Kalulu Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Henoc Inonga Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guinea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mohamed Bayo Tiền đạo |
10 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Aguibou Camara Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Morgan Guilavogui Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Naby Keïta Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Ibrahim Koné Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mouctar Diakhaby Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Julian Jeanvier Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Amadou Diawara Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Sekou Sylla Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Fiston Mayele Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Omenuke Mfulu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Baggio Siadi Thủ môn |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Grady Diangana Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joris Kayembe Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Dimitry Bertaud Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Silas Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rocky Bushiri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Aaron Tshibola Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Simon Banza Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Brian Bayeye Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dylan Batubinsika Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Guinea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 José Kanté Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Abdoulaye Touré Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Seydouba Cissé Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Antoine Conte Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Facinet Conte Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohamed Camara Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Karim Cissé Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Moussa Camara Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 François Kamano Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
4 Saïdou Sow Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mory Konaté Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Congo
Guinea
Vòng Loại WC Châu Phi
Congo
3 : 1
(0-0)
Guinea
Vòng Loại WC Châu Phi
Guinea
1 : 2
(1-0)
Congo
Congo
Guinea
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Congo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2024 |
Ai Cập Congo |
1 1 (1) (1) |
1.15 -0.25 0.73 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
24/01/2024 |
Tanzania Congo |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
21/01/2024 |
Morocco Congo |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.89 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
17/01/2024 |
Congo Zambia |
1 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
10/01/2024 |
Congo Burkina Faso |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Guinea
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2024 |
Guinea Xích Đạo Guinea |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 0.87 |
0.96 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
23/01/2024 |
Guinea Senegal |
0 2 (0) (0) |
1.10 +0.25 0.78 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
19/01/2024 |
Guinea Gambia |
1 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.10 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
15/01/2024 |
Cameroon Guinea |
1 1 (0) (1) |
1.10 -0.25 0.78 |
0.91 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
08/01/2024 |
Guinea Nigeria |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 14