- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Uganda Guinea
Uganda 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Guinea
Huấn luyện viên:
11
S. Mukwala
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
4
Kenneth Semakula
7
Rogers Mato
7
Rogers Mato
9
F. Bayo
9
F. Bayo
9
F. Bayo
10
T. Mutyaba
18
Aguibou Camara
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
22
Ibrahim Koné
14
Morlaye Sylla
14
Morlaye Sylla
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 S. Mukwala Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 T. Mutyaba Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Rogers Mato Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 F. Bayo Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Kenneth Semakula Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismail Watenga Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Halid Lwaliwa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Elio Capradossi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Muleme Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 B. Byaruhanga Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ronald Ssekiganda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Guinea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Aguibou Camara Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Morlaye Sylla Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Y. Baldé Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Serhou Guirassy Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ibrahim Koné Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Dembo Sylla Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Saïdou Sow Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Sekou Sylla Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdoulaye Touré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Amadou Diawara Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 F. Conté Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Uganda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 A. Okello Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Crispus Kusiima Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Denis Omedi Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nicholas Mwere Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 A. Kayondo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 P. Kakande Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 J. Sserunjogi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nafian Alionzi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Awany Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Shaban Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 I. Kasule Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ronald Otti Ociti Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Guinea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Issiaga Sylla Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Ibrahim Diakité Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 O. Camara Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mohamed Bayo Tiền đạo |
13 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Julian Jeanvier Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Seydouba Cissé Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Moussa Camara I Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ousmane Camara Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mory Konaté Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aliou Baldé Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 S. Sylla Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ibrahima Conté Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Uganda
Guinea
Vòng Loại WC Châu Phi
Guinea
2 : 1
(1-1)
Uganda
Uganda
Guinea
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Uganda
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Mozambique Uganda |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Uganda Algeria |
1 2 (1) (0) |
1.10 +0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Uganda Botswana |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
26/03/2024 |
Uganda Ghana |
2 2 (0) (0) |
- - - |
0.84 2.25 0.86 |
T
|
||
22/03/2024 |
Comoros Uganda |
4 0 (2) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.80 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Guinea
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2025 |
Guinea Somalia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Guinea Mozambique |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
06/06/2024 |
Algeria Guinea |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
25/03/2024 |
Guinea Bermuda |
5 1 (1) (1) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
21/03/2024 |
Guinea Vanuatu |
6 0 (4) (0) |
0.90 -3.25 0.95 |
0.91 3.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 14