CONCACAF Nations League - 10/09/2024 20:00
SVĐ: FIFA Technical Centre Butwal
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.79 1/4 0.78
0.94 2.75 0.86
- - -
- - -
2.80 3.50 2.15
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.95 0 0.76
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.50 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Reggie Lambe
-
39’
Đang cập nhật
Willie Clemons
-
56’
Kole Hall
Kane Crichlow
-
Đang cập nhật
Cardel Roberts
60’ -
Javorn Stevens
Keon Greene
64’ -
65’
Kole Hall
Tyrique Tonge
-
Quinton Griffith
Eugene Kirwan
75’ -
79’
Blaiz Hall
Knory Scott
-
Đang cập nhật
Vashami Allen
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
43%
57%
7
0
11
13
302
421
10
19
0
8
1
1
Antigua and Barbuda Bermuda
Antigua and Barbuda 4-3-3
Huấn luyện viên: Mikele Leigertwood
4-3-3 Bermuda
Huấn luyện viên: Michael George Findlay
11
Quinton Griffith
18
Zaieem Scott
18
Zaieem Scott
18
Zaieem Scott
18
Zaieem Scott
7
Raheem Deterville
7
Raheem Deterville
7
Raheem Deterville
7
Raheem Deterville
7
Raheem Deterville
7
Raheem Deterville
21
Kane Crichlow
13
Keziah Martin
13
Keziah Martin
13
Keziah Martin
13
Keziah Martin
7
Willie Clemons
7
Willie Clemons
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
16
Dante Leverock
Antigua and Barbuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Quinton Griffith Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Javorn Stevens Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 D'andre Bishop Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
7 Raheem Deterville Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Zaieem Scott Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Cardel Roberts Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Kieran Richards Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Vashami Allen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Antonio Morgan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrik Hughes Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kendukar Challenger Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kane Crichlow Tiền vệ |
11 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dante Leverock Hậu vệ |
13 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Willie Clemons Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Reggie Lambe Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Keziah Martin Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Blaiz Hall Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Dale Eve Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Harry Twite Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Luke Robinson Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Roger Lee Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Kole Hall Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Antigua and Barbuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Eroy Everton John Gonsalves Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Daryl Massicot Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jayden Martin Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Shahoi Dorsett Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Eugene Kirwan Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Keon Greene Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Zaire Scott Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kwame-ture Kirby Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Sean Tomlinson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tyrique Tonge Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Detre Bell Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Aunde Todd Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 J’Nai Butterfield-Steede Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Basden Chikosi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Jai Bean Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Ne-Jai Tucker Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Milai Perott Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 T'syi Showers Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Zuhri Burgess Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Darren Usher Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Enrique Russell Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Knory Scott Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Antigua and Barbuda
Bermuda
Vòng Loại WC CONCACAF
Antigua and Barbuda
1 : 1
(1-0)
Bermuda
Antigua and Barbuda
Bermuda
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Antigua and Barbuda
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
09/06/2024 |
Cayman Antigua and Barbuda |
1 0 (0) (0) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
05/06/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
22/11/2023 |
Guyana Antigua and Barbuda |
6 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Antigua and Barbuda Puerto Rico |
2 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Bermuda
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
||
09/06/2024 |
Bermuda Honduras |
1 6 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Guinea Bermuda |
5 1 (1) (1) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Bermuda Brunei |
2 0 (0) (0) |
0.87 -3.0 0.97 |
0.91 4.75 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 17