GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

CONCACAF Nations League - 10/09/2024 20:00

SVĐ: FIFA Technical Centre Butwal

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 1/4 0.78

0.94 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.50 2.15

0.92 9.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 0 0.76

0.77 1.0 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.25 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Reggie Lambe

  • 39’

    Đang cập nhật

    Willie Clemons

  • 56’

    Kole Hall

    Kane Crichlow

  • Đang cập nhật

    Cardel Roberts

    60’
  • Javorn Stevens

    Keon Greene

    64’
  • 65’

    Kole Hall

    Tyrique Tonge

  • Quinton Griffith

    Eugene Kirwan

    75’
  • 79’

    Blaiz Hall

    Knory Scott

  • Đang cập nhật

    Vashami Allen

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 10/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    FIFA Technical Centre Butwal

  • Trọng tài chính:

    T. Bassue

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mikele Leigertwood

  • Ngày sinh:

    12-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:12, H:11, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Michael George Findlay

  • Ngày sinh:

    06-11-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:8, B:15)

3

Phạt góc

8

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

7

Cứu thua

0

11

Phạm lỗi

13

302

Tổng số đường chuyền

421

10

Dứt điểm

19

0

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

Antigua and Barbuda Bermuda

Đội hình

Antigua and Barbuda 4-3-3

Huấn luyện viên: Mikele Leigertwood

Antigua and Barbuda VS Bermuda

4-3-3 Bermuda

Huấn luyện viên: Michael George Findlay

11

Quinton Griffith

18

Zaieem Scott

18

Zaieem Scott

18

Zaieem Scott

18

Zaieem Scott

7

Raheem Deterville

7

Raheem Deterville

7

Raheem Deterville

7

Raheem Deterville

7

Raheem Deterville

7

Raheem Deterville

21

Kane Crichlow

13

Keziah Martin

13

Keziah Martin

13

Keziah Martin

13

Keziah Martin

7

Willie Clemons

7

Willie Clemons

19

Reggie Lambe

19

Reggie Lambe

19

Reggie Lambe

16

Dante Leverock

Đội hình xuất phát

Antigua and Barbuda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Quinton Griffith Tiền vệ

19 3 0 2 0 Tiền vệ

22

Javorn Stevens Tiền đạo

18 3 0 1 0 Tiền đạo

19

D'andre Bishop Tiền đạo

17 2 1 2 1 Tiền đạo

7

Raheem Deterville Tiền đạo

17 1 1 0 0 Tiền đạo

18

Zaieem Scott Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

16

Cardel Roberts Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Kieran Richards Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Vashami Allen Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Antonio Morgan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Tyrik Hughes Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Kendukar Challenger Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Bermuda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Kane Crichlow Tiền vệ

11 4 2 0 0 Tiền vệ

16

Dante Leverock Hậu vệ

13 2 0 3 0 Hậu vệ

7

Willie Clemons Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Reggie Lambe Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Keziah Martin Tiền vệ

8 0 1 2 0 Tiền vệ

10

Blaiz Hall Tiền vệ

1 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Dale Eve Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

17

Harry Twite Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Luke Robinson Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Roger Lee Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

20

Kole Hall Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Antigua and Barbuda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Eroy Everton John Gonsalves Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Daryl Massicot Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jayden Martin Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

21

Shahoi Dorsett Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Eugene Kirwan Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Keon Greene Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Zaire Scott Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Kwame-ture Kirby Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Sean Tomlinson Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Tyrique Tonge Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

Bermuda

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Detre Bell Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

8

Aunde Todd Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

3

J’Nai Butterfield-Steede Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Basden Chikosi Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Jai Bean Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

5

Ne-Jai Tucker Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

23

Milai Perott Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

22

T'syi Showers Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Zuhri Burgess Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Darren Usher Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Enrique Russell Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Knory Scott Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Antigua and Barbuda

Bermuda

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Antigua and Barbuda: 0T - 1H - 0B) (Bermuda: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/06/2024

Vòng Loại WC CONCACAF

Antigua and Barbuda

1 : 1

(1-0)

Bermuda

Phong độ gần nhất

Antigua and Barbuda

Phong độ

Bermuda

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.4
2.6
TB bàn thua
3.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Antigua and Barbuda

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

07/09/2024

Dominica

Antigua and Barbuda

2 1

(0) (0)

1.18 -0.25 1.00

0.80 2.75 0.98

B
T

Vòng Loại WC CONCACAF

09/06/2024

Cayman

Antigua and Barbuda

1 0

(0) (0)

0.82 +2.0 1.02

0.90 3.5 0.88

B
X

Vòng Loại WC CONCACAF

05/06/2024

Antigua and Barbuda

Bermuda

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.88 3.5 0.94

B
X

CONCACAF Nations League

22/11/2023

Guyana

Antigua and Barbuda

6 0

(3) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

18/11/2023

Antigua and Barbuda

Puerto Rico

2 3

(0) (2)

- - -

- - -

Bermuda

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CONCACAF Nations League

07/09/2024

Bermuda

Dominica

2 3

(1) (1)

- - -

0.88 2.75 0.92

T

Vòng Loại WC CONCACAF

09/06/2024

Bermuda

Honduras

1 6

(1) (1)

1.02 +1.5 0.82

0.91 3.25 0.91

B
T

Vòng Loại WC CONCACAF

05/06/2024

Antigua and Barbuda

Bermuda

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.88 3.5 0.94

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Guinea

Bermuda

5 1

(1) (1)

0.87 -2.5 0.97

0.91 3.25 0.91

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Bermuda

Brunei

2 0

(0) (0)

0.87 -3.0 0.97

0.91 4.75 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất