GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Antigua and Barbuda

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Mikele Leigertwood

Sân vận động: Sir Vivian Richards Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

14-4

19/11

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Dominica

Dominica

0 : 0

0 : 0

Dominica

Dominica

14-4

16/11

6-5

16/11

Bermuda

Bermuda

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

2 : 1

1 : 0

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

6-5

0.93 -1.25 0.91

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

15/10

13-0

15/10

Dominica

Dominica

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

5 : 0

3 : 0

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

13-0

0.82 -2.75 0.97

0.91 4.0 0.74

0.91 4.0 0.74

12/10

0-10

12/10

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Dominica

Dominica

0 : 5

0 : 3

Dominica

Dominica

0-10

0.86 +1.75 0.85

0.88 3.25 0.90

0.88 3.25 0.90

10/09

3-8

10/09

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Bermuda

Bermuda

0 : 1

0 : 0

Bermuda

Bermuda

3-8

0.79 +0.25 0.78

0.94 2.75 0.86

0.94 2.75 0.86

07/09

2-10

07/09

Dominica

Dominica

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

2 : 1

0 : 0

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

2-10

-0.85 -0.25 1.00

0.80 2.75 0.98

0.80 2.75 0.98

09/06

3-9

09/06

Cayman

Cayman

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

1 : 0

0 : 0

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

3-9

0.82 +2.0 -0.98

0.90 3.5 0.88

0.90 3.5 0.88

05/06

2-6

05/06

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Bermuda

Bermuda

1 : 1

1 : 0

Bermuda

Bermuda

2-6

-0.98 -0.5 0.82

0.88 3.5 0.94

0.88 3.5 0.94

22/11

3-2

22/11

Guyana

Guyana

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

6 : 0

3 : 0

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

3-2

18/11

6-2

18/11

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Puerto Rico

Puerto Rico

2 : 3

0 : 2

Puerto Rico

Puerto Rico

6-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

13

Quinton Griffith Tiền vệ

24 3 0 2 0 33 Tiền vệ

22

Javorn Stevens Tiền đạo

23 3 0 2 0 27 Tiền đạo

10

Thomas James Everton Bramble Tiền vệ

17 2 1 1 0 24 Tiền vệ

23

Josh Parker Tiền đạo

16 1 3 1 0 35 Tiền đạo

7

Raheem Deterville Tiền vệ

22 1 1 1 0 26 Tiền vệ

21

Murphy Parker Thủ môn

10 0 0 0 0 35 Thủ môn

18

Zaieem Scott Thủ môn

16 0 0 0 0 21 Thủ môn

3

Vashami Allen Hậu vệ

17 0 0 0 1 28 Hậu vệ

8

Kendukar Challenger Tiền vệ

24 0 0 2 0 27 Tiền vệ

17

Tyrique Tonge Hậu vệ

12 0 0 1 0 24 Hậu vệ