Antigua and Barbuda
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Mikele Leigertwood
Sân vận động: Sir Vivian Richards Stadium
16/11
Bermuda
Antigua and Barbuda
2 : 1
1 : 0
Antigua and Barbuda
0.93 -1.25 0.91
0.83 3.5 0.85
0.83 3.5 0.85
15/10
Dominica
Antigua and Barbuda
5 : 0
3 : 0
Antigua and Barbuda
0.82 -2.75 0.97
0.91 4.0 0.74
0.91 4.0 0.74
12/10
Antigua and Barbuda
Dominica
0 : 5
0 : 3
Dominica
0.86 +1.75 0.85
0.88 3.25 0.90
0.88 3.25 0.90
10/09
Antigua and Barbuda
Bermuda
0 : 1
0 : 0
Bermuda
0.79 +0.25 0.78
0.94 2.75 0.86
0.94 2.75 0.86
07/09
Dominica
Antigua and Barbuda
2 : 1
0 : 0
Antigua and Barbuda
-0.85 -0.25 1.00
0.80 2.75 0.98
0.80 2.75 0.98
09/06
Cayman
Antigua and Barbuda
1 : 0
0 : 0
Antigua and Barbuda
0.82 +2.0 -0.98
0.90 3.5 0.88
0.90 3.5 0.88
05/06
Antigua and Barbuda
Bermuda
1 : 1
1 : 0
Bermuda
-0.98 -0.5 0.82
0.88 3.5 0.94
0.88 3.5 0.94
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13 Quinton Griffith Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 2 | 0 | 33 | Tiền vệ |
22 Javorn Stevens Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | 27 | Tiền đạo |
10 Thomas James Everton Bramble Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | 24 | Tiền vệ |
23 Josh Parker Tiền đạo |
16 | 1 | 3 | 1 | 0 | 35 | Tiền đạo |
7 Raheem Deterville Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | 26 | Tiền vệ |
21 Murphy Parker Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Thủ môn |
18 Zaieem Scott Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
3 Vashami Allen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 28 | Hậu vệ |
8 Kendukar Challenger Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | 27 | Tiền vệ |
17 Tyrique Tonge Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 24 | Hậu vệ |