CONCACAF Nations League - 15/10/2024 17:30
SVĐ:
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -3 1/4 0.97
0.91 4.0 0.74
- - -
- - -
1.05 12.00 29.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -2 1/2 0.75
0.88 1.75 0.90
- - -
- - -
1.18 4.75 34.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Raheem Deterville
-
Đang cập nhật
Luiyi de Lucas
14’ -
Đang cập nhật
Luiyi de Lucas
20’ -
Joao Urbáez
Heinz Mörschel
35’ -
Đang cập nhật
Dorny Romero
45’ -
Edison Azcona
Junior Firpo
52’ -
54’
Tyrik Hughes
Zaire Scott
-
Đang cập nhật
Ronaldo Vásquez
59’ -
60’
Đang cập nhật
Kendukar Challenger
-
63’
Kendukar Challenger
Zahiem Green
-
Ronaldo Vásquez
Edarlyn Reyes
71’ -
73’
Daryl Massicot
Antonio Morgan
-
Jean Carlos López
César García
75’ -
Jean Carlos López
Lucas Bretón
80’ -
Joao Urbáez
Juanca Pineda
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
0
67%
33%
1
7
14
14
472
245
25
2
12
1
2
0
Dominica Antigua and Barbuda
Dominica 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Marcelo Neveleff
3-4-2-1 Antigua and Barbuda
Huấn luyện viên: Mikele Leigertwood
17
Dorny Romero
3
Junior Firpo
3
Junior Firpo
3
Junior Firpo
14
Jean Carlos López
14
Jean Carlos López
14
Jean Carlos López
14
Jean Carlos López
8
Heinz Mörschel
8
Heinz Mörschel
10
Ronaldo Vásquez
11
Quinton Griffith
2
Zafique Drew
2
Zafique Drew
2
Zafique Drew
2
Zafique Drew
2
Zafique Drew
21
Nick Townsend
21
Nick Townsend
21
Nick Townsend
21
Nick Townsend
22
Javorn Stevens
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dorny Romero Tiền đạo |
12 | 11 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Ronaldo Vásquez Tiền đạo |
13 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Heinz Mörschel Tiền vệ |
12 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Junior Firpo Tiền vệ |
6 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Carlos López Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 César García Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Luiyi de Lucas Hậu vệ |
10 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Xavier Valdez Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Christian Schoissengeyr Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Joao Urbáez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Edison Azcona Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Antigua and Barbuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Quinton Griffith Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Javorn Stevens Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Dion Pereira Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Raheem Deterville Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nick Townsend Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Zafique Drew Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Kieran Richards Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Dan Bowry Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Daryl Massicot Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tyrik Hughes Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Kendukar Challenger Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Juanca Pineda Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Carlos Ventura Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Michael Sambataro Hậu vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Ángel Montes de Oca Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Pascual Ramírez Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Edarlyn Reyes Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Lucas Bretón Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Miguel Beltre Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Miguel Lloyd Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Antigua and Barbuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Morgan Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Zaieem Scott Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 D'andre Bishop Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Tyrique Tonge Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Zahiem Green Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Shafeeq Joseph Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jahzihno O'Garro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jayden Martin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Eugene Kirwan Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Sean Tomlinson Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Zaire Scott Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dominica
Antigua and Barbuda
CONCACAF Nations League
Antigua and Barbuda
0 : 5
(0-3)
Dominica
Dominica
Antigua and Barbuda
20% 0% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Dominica
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Antigua and Barbuda Dominica |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.75 0.85 |
0.88 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Dominica Dominica |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
X
|
||
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
||
12/06/2024 |
Dominica British Virgin Islands |
4 0 (3) (0) |
0.82 -3.75 1.02 |
0.90 4.75 0.90 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Jamaica Dominica |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Antigua and Barbuda
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Antigua and Barbuda Dominica |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.75 0.85 |
0.88 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.78 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
09/06/2024 |
Cayman Antigua and Barbuda |
1 0 (0) (0) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
05/06/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 3.5 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 16