Dominica
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Marcelo Neveleff
Sân vận động:
16/11
Dominica
Dominica
1 : 6
1 : 2
Dominica
0.86 +3 0.85
0.85 3.75 0.84
0.85 3.75 0.84
15/10
Dominica
Antigua and Barbuda
5 : 0
3 : 0
Antigua and Barbuda
0.82 -2.75 0.97
0.91 4.0 0.74
0.91 4.0 0.74
12/10
Antigua and Barbuda
Dominica
0 : 5
0 : 3
Dominica
0.86 +1.75 0.85
0.88 3.25 0.90
0.88 3.25 0.90
12/06
Dominica
British Virgin Islands
4 : 0
3 : 0
British Virgin Islands
0.82 -3.75 -0.98
0.90 4.75 0.90
0.90 4.75 0.90
06/06
Jamaica
Dominica
1 : 0
1 : 0
Dominica
0.85 -1.75 -1.00
0.92 3.0 0.90
0.92 3.0 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Heinz Mörschel Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 1 | 0 | 28 | Tiền vệ |
14 Jean Carlos López Moscoso Tiền vệ |
26 | 3 | 3 | 4 | 0 | 32 | Tiền vệ |
10 Ronaldo Vásquez Herasme Tiền đạo |
26 | 3 | 3 | 6 | 0 | 26 | Tiền đạo |
0 Héctor Junior Firpo Adames Hậu vệ |
9 | 3 | 2 | 0 | 0 | 29 | Hậu vệ |
23 Luiyi Ramón de Lucas Pérez Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 4 | 0 | 31 | Hậu vệ |
13 Michael Sambataro Oviedo Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | 23 | Hậu vệ |
6 Daniel Leonardo Flores Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | Tiền vệ |
1 Miguel Stanling Lloyd Troncoso Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | Thủ môn |
0 Brayan Ademán Ruiz Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
12 Johan Snick Guzman De Los Santos Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 28 | Thủ môn |