GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Dominica

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Marcelo Neveleff

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

14-2

19/11

Dominica

Dominica

Bermuda

Bermuda

6 : 1

1 : 1

Bermuda

Bermuda

14-2

16/11

13-13

16/11

Dominica

Dominica

Dominica

Dominica

1 : 6

1 : 2

Dominica

Dominica

13-13

0.86 +3 0.85

0.85 3.75 0.84

0.85 3.75 0.84

15/10

13-0

15/10

Dominica

Dominica

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

5 : 0

3 : 0

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

13-0

0.82 -2.75 0.97

0.91 4.0 0.74

0.91 4.0 0.74

12/10

0-10

12/10

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Dominica

Dominica

0 : 5

0 : 3

Dominica

Dominica

0-10

0.86 +1.75 0.85

0.88 3.25 0.90

0.88 3.25 0.90

10/09

5-1

10/09

Dominica

Dominica

Dominica

Dominica

2 : 0

2 : 0

Dominica

Dominica

5-1

0.95 3.0 0.83

0.95 3.0 0.83

07/09

2-8

07/09

Bermuda

Bermuda

Dominica

Dominica

2 : 3

1 : 1

Dominica

Dominica

2-8

0.88 2.75 0.92

0.88 2.75 0.92

12/06

5-1

12/06

Dominica

Dominica

British Virgin Islands

British Virgin Islands

4 : 0

3 : 0

British Virgin Islands

British Virgin Islands

5-1

0.82 -3.75 -0.98

0.90 4.75 0.90

0.90 4.75 0.90

06/06

3-5

06/06

Jamaica

Jamaica

Dominica

Dominica

1 : 0

1 : 0

Dominica

Dominica

3-5

0.85 -1.75 -1.00

0.92 3.0 0.90

0.92 3.0 0.90

27/03

3-4

27/03

Peru

Peru

Dominica

Dominica

4 : 1

2 : 0

Dominica

Dominica

3-4

0.82 -1.75 -0.98

0.83 3.0 0.85

0.83 3.0 0.85

23/03

0-0

23/03

Dominica

Dominica

Aruba

Aruba

2 : 0

0 : 0

Aruba

Aruba

0-0

0.96 3.25 0.75

0.96 3.25 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Heinz Mörschel Tiền vệ

15 4 2 1 0 28 Tiền vệ

14

Jean Carlos López Moscoso Tiền vệ

26 3 3 4 0 32 Tiền vệ

10

Ronaldo Vásquez Herasme Tiền đạo

26 3 3 6 0 26 Tiền đạo

0

Héctor Junior Firpo Adames Hậu vệ

9 3 2 0 0 29 Hậu vệ

23

Luiyi Ramón de Lucas Pérez Hậu vệ

17 1 2 4 0 31 Hậu vệ

13

Michael Sambataro Oviedo Hậu vệ

16 0 2 1 0 23 Hậu vệ

6

Daniel Leonardo Flores Tiền vệ

12 0 0 2 0 25 Tiền vệ

1

Miguel Stanling Lloyd Troncoso Thủ môn

24 0 0 0 0 43 Thủ môn

0

Brayan Ademán Ruiz Hậu vệ

5 0 0 0 0 23 Hậu vệ

12

Johan Snick Guzman De Los Santos Thủ môn

14 0 0 0 1 28 Thủ môn