CONCACAF Nations League - 16/11/2024 23:00
SVĐ: Estadio Cibao
1 : 6
Đội chiến thắng đang được quyết định
0.86 3 0.85
0.85 3.75 0.84
- - -
- - -
34.00 12.00 1.05
1.00 10 0.80
- - -
- - -
0.85 1 1/4 0.95
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
23.00 3.75 1.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Joao Urbáez
Dorny Romero
13’ -
Troy Jules
Mitchell Joseph
30’ -
37’
Rafael Núñez
Heinz Mörschel
-
Đang cập nhật
Jaheim Maxime
38’ -
Đang cập nhật
Chad Bertrand
45’ -
Chad Bertrand
Audel Laville
46’ -
49’
Đang cập nhật
Heinz Mörschel
-
57’
Ronaldo Vásquez
Edison Azcona
-
Heinz Mörschel
Dorny Romero
65’ -
Edison Azcona
Rafael Núñez
68’ -
Marcus Bredas
Jervanie Xavier
69’ -
Briel Thomas
Malachai Bonney
70’ -
71’
Dorny Romero
Erick Japa
-
79’
Đang cập nhật
Heinz Mörschel
-
83’
Heinz Mörschel
Lucas Bretón
-
90’
Đang cập nhật
Erick Japa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
13
34%
66%
6
1
7
23
232
412
2
36
2
12
1
2
Dominica Dominica
Dominica 5-4-1
Huấn luyện viên: Ellington Sabin
5-4-1 Dominica
Huấn luyện viên: Marcelo Neveleff
10
Troy Jules
13
Marcus Bredas
13
Marcus Bredas
13
Marcus Bredas
13
Marcus Bredas
13
Marcus Bredas
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
19
Briel Thomas
17
Dorny Romero
3
Junior Firpo
3
Junior Firpo
3
Junior Firpo
7
Rafael Núñez
7
Rafael Núñez
7
Rafael Núñez
7
Rafael Núñez
10
Ronaldo Vásquez
10
Ronaldo Vásquez
8
Heinz Mörschel
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Troy Jules Tiền đạo |
9 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Briel Thomas Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
9 Javid George Hậu vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Eustace Marshall Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Chad Bertrand Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Marcus Bredas Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Glenson Prince Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jeanmal Prosper Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jaheim Maxime Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Fitz Jolly Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Travis Joseph Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dorny Romero Tiền đạo |
13 | 12 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Heinz Mörschel Tiền vệ |
13 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ronaldo Vásquez Tiền đạo |
14 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Junior Firpo Tiền vệ |
7 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rafael Núñez Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jean Carlos López Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Luiyi de Lucas Hậu vệ |
11 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
13 Michael Sambataro Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Joao Urbáez Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Xavier Valdez Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Christian Schoissengeyr Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Malachai Bonney Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Keeyan Thomas Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Jervanie Xavier Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Jerome Burkard Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Julian Wade Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Audel Laville Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Savio Anselm Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Kassim Peltier Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Cobin Paul Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Donte Warrington Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Dhamario Challenger Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Donte Newton Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Erick Japa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Brian López Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ronaldo de Peña Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Bretón Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Miguel Lloyd Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Miguel Beltre Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Pascual Ramírez Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Edison Azcona Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Pineda Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Edarlyn Reyes Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Ángel Montes de Oca Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alex Ciriaco Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dominica
Dominica
CONCACAF Nations League
Dominica
2 : 0
(2-0)
Dominica
Vòng Loại WC CONCACAF
Dominica
1 : 0
(0-0)
Dominica
Dominica
Dominica
80% 0% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dominica
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Bermuda Dominica |
3 2 (2) (0) |
0.88 -2 0.86 |
0.88 4.0 0.77 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dominica Bermuda |
1 6 (0) (3) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Dominica Dominica |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
X
|
||
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Dominica Jamaica |
2 3 (0) (2) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.90 4.75 0.90 |
T
|
T
|
Dominica
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
5 0 (3) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.91 4.0 0.74 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Antigua and Barbuda Dominica |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.75 0.85 |
0.88 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Dominica Dominica |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
X
|
||
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
||
12/06/2024 |
Dominica British Virgin Islands |
4 0 (3) (0) |
0.82 -3.75 1.02 |
0.90 4.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 15