GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Dominica

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1970

Huấn luyện viên: Ellington Sabin

Sân vận động: Windsor Park Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

19/11

14-4

19/11

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

Dominica

Dominica

0 : 0

0 : 0

Dominica

Dominica

14-4

16/11

13-13

16/11

Dominica

Dominica

Dominica

Dominica

1 : 6

1 : 2

Dominica

Dominica

13-13

0.86 +3 0.85

0.85 3.75 0.84

0.85 3.75 0.84

15/10

4-0

15/10

Bermuda

Bermuda

Dominica

Dominica

3 : 2

2 : 0

Dominica

Dominica

4-0

0.88 -2 0.86

0.88 4.0 0.77

0.88 4.0 0.77

12/10

1-6

12/10

Dominica

Dominica

Bermuda

Bermuda

1 : 6

0 : 3

Bermuda

Bermuda

1-6

0.82 +0.75 0.97

0.90 2.75 0.88

0.90 2.75 0.88

10/09

5-1

10/09

Dominica

Dominica

Dominica

Dominica

2 : 0

2 : 0

Dominica

Dominica

5-1

0.95 3.0 0.83

0.95 3.0 0.83

07/09

2-10

07/09

Dominica

Dominica

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

2 : 1

0 : 0

Antigua and Barbuda

Antigua and Barbuda

2-10

-0.85 -0.25 1.00

0.80 2.75 0.98

0.80 2.75 0.98

09/06

1-8

09/06

Dominica

Dominica

Jamaica

Jamaica

2 : 3

0 : 2

Jamaica

Jamaica

1-8

-1.00 +3.5 0.85

0.90 4.75 0.90

0.90 4.75 0.90

06/06

10-3

06/06

Guatemala

Guatemala

Dominica

Dominica

6 : 0

2 : 0

Dominica

Dominica

10-3

0.80 -3.0 -0.95

0.89 3.75 0.87

0.89 3.75 0.87

05/05

0-0

05/05

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

Dominica

Dominica

2 : 0

0 : 0

Dominica

Dominica

0-0

02/05

0-0

02/05

St. Vincent and the Grenadines

St. Vincent and the Grenadines

Dominica

Dominica

1 : 3

0 : 0

Dominica

Dominica

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Briel Thomas Tiền vệ

17 5 0 8 1 31 Tiền vệ

23

Audel Josiah O'Neal Laville Tiền đạo

20 4 0 2 0 23 Tiền đạo

9

Javid George Tiền vệ

20 2 1 0 0 27 Tiền vệ

4

Eustace Marshall Hậu vệ

12 1 1 1 0 28 Hậu vệ

13

Marcus Bredas Hậu vệ

16 1 0 0 0 22 Hậu vệ

1

Glenson Prince Thủ môn

19 0 0 0 0 38 Thủ môn

12

Jerome Burkard Thủ môn

14 0 0 0 0 23 Thủ môn

21

Donte Newton Thủ môn

16 0 0 0 0 26 Thủ môn

15

Jarvis Humphreys Hậu vệ

4 0 0 1 0 25 Hậu vệ

3

Joel Prince Hậu vệ

3 0 0 0 0 30 Hậu vệ