Dominica
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Bắc Mỹ
Năm thành lập: 1970
Huấn luyện viên: Ellington Sabin
Sân vận động: Windsor Park Stadium
16/11
Dominica
Dominica
1 : 6
1 : 2
Dominica
0.86 +3 0.85
0.85 3.75 0.84
0.85 3.75 0.84
12/10
Dominica
Bermuda
1 : 6
0 : 3
Bermuda
0.82 +0.75 0.97
0.90 2.75 0.88
0.90 2.75 0.88
07/09
Dominica
Antigua and Barbuda
2 : 1
0 : 0
Antigua and Barbuda
-0.85 -0.25 1.00
0.80 2.75 0.98
0.80 2.75 0.98
09/06
Dominica
Jamaica
2 : 3
0 : 2
Jamaica
-1.00 +3.5 0.85
0.90 4.75 0.90
0.90 4.75 0.90
06/06
Guatemala
Dominica
6 : 0
2 : 0
Dominica
0.80 -3.0 -0.95
0.89 3.75 0.87
0.89 3.75 0.87
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Briel Thomas Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 8 | 1 | 31 | Tiền vệ |
23 Audel Josiah O'Neal Laville Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 2 | 0 | 23 | Tiền đạo |
9 Javid George Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | 27 | Tiền vệ |
4 Eustace Marshall Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 28 | Hậu vệ |
13 Marcus Bredas Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 22 | Hậu vệ |
1 Glenson Prince Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Thủ môn |
12 Jerome Burkard Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
21 Donte Newton Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |
15 Jarvis Humphreys Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
3 Joel Prince Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Hậu vệ |