CONCACAF Nations League - 19/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Cibao
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
2.00 3.50 2.95
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Briel Thomas
-
55’
Glenson Prince
Jerome Burkard
-
66’
Đang cập nhật
Troy Jules
-
71’
Troy Jules
Savio Anselm
-
Daryl Massicot
Keon Greene
72’ -
Raheem Deterville
D'andre Bishop
75’ -
84’
Travis Joseph
Donte Warrington
-
Dion Pereira
Jahzihno O'Garro
88’ -
Antonio Morgan
Tyrik Hughes
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
14
4
70%
30%
2
4
17
17
437
197
13
11
4
2
0
2
Antigua and Barbuda Dominica
Antigua and Barbuda 4-4-2
Huấn luyện viên: Mikele Leigertwood
4-4-2 Dominica
Huấn luyện viên: Ellington Sabin
11
Quinton Griffith
21
Taj Moore
21
Taj Moore
21
Taj Moore
21
Taj Moore
21
Taj Moore
21
Taj Moore
21
Taj Moore
21
Taj Moore
9
Dion Pereira
9
Dion Pereira
10
Troy Jules
7
Julian Wade
7
Julian Wade
7
Julian Wade
7
Julian Wade
7
Julian Wade
7
Julian Wade
7
Julian Wade
7
Julian Wade
4
Eustace Marshall
4
Eustace Marshall
Antigua and Barbuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Quinton Griffith Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 TJ Bramble Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Dion Pereira Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Raheem Deterville Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Taj Moore Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Zafique Drew Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Vashami Allen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
14 Roneba Cordice Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
20 Antonio Morgan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dannen Francis Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Daryl Massicot Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Troy Jules Tiền vệ |
10 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Briel Thomas Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
4 Eustace Marshall Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Marcus Bredas Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Julian Wade Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Glenson Prince Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jeanmal Prosper Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jaheim Maxime Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Travis Joseph Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Malachai Bonney Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Fitz Jolly Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Antigua and Barbuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Keon Greene Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Tyrik Hughes Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Zaire Scott Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 D'andre Bishop Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Jayden Martin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zahiem Green Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Javorn Stevens Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Eroy Gonsalves Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Zaieem Scott Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jahzihno O'Garro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kendukar Challenger Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jervanie Xavier Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Keeyan Thomas Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Savio Anselm Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jerome Burkard Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Kassim Peltier Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Cobin Paul Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Dhamario Challenger Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Audel Laville Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Javid George Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Donte Warrington Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Donte Newton Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Chad Bertrand Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Antigua and Barbuda
Dominica
CONCACAF Nations League
Dominica
2 : 1
(0-0)
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
Dominica
100% 0% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Antigua and Barbuda
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Bermuda Antigua and Barbuda |
2 1 (1) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
15/10/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
5 0 (3) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.91 4.0 0.74 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Antigua and Barbuda Dominica |
0 5 (0) (3) |
0.86 +1.75 0.85 |
0.88 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.78 |
0.94 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Dominica
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Dominica Dominica |
1 6 (1) (2) |
0.86 +3 0.85 |
0.85 3.75 0.84 |
B
|
T
|
|
15/10/2024 |
Bermuda Dominica |
3 2 (2) (0) |
0.88 -2 0.86 |
0.88 4.0 0.77 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Dominica Bermuda |
1 6 (0) (3) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Dominica Dominica |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
X
|
||
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22