0.88 -2 0.86
0.88 4.0 0.77
- - -
- - -
1.16 8.00 11.00
0.70 9.5 -0.95
- - -
- - -
1.00 -1 0.80
0.99 1.75 0.83
- - -
- - -
1.50 3.40 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Gylles Mitchell
-
Đang cập nhật
Michael Findlay
24’ -
30’
Đang cập nhật
Eustace Marshall
-
Đang cập nhật
Marcus Bredas
37’ -
Đang cập nhật
Kole Hall
45’ -
Blaiz Hall
Reggie Lambe
46’ -
51’
Chad Bertrand
Troy Jules
-
60’
Đang cập nhật
Audel Laville
-
Kole Hall
Jai Bean
63’ -
Harry Twite
Jai Bean
68’ -
69’
Savio Anselm
Javid George
-
Zeiko Lewis
Knory Scott
70’ -
85’
Travis Joseph
Donte Warrington
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
64%
36%
1
6
15
16
435
243
15
10
8
3
3
1
Bermuda Dominica
Bermuda 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Michael George Findlay
4-2-3-1 Dominica
Huấn luyện viên: Ellington Sabin
21
Kane Crichlow
7
Blaiz Hall
7
Blaiz Hall
7
Blaiz Hall
7
Blaiz Hall
10
Zeiko Lewis
10
Zeiko Lewis
5
Ne-Jai Tucker
5
Ne-Jai Tucker
5
Ne-Jai Tucker
16
Dante Leverock
10
Troy Jules
11
Savio Anselm
11
Savio Anselm
11
Savio Anselm
11
Savio Anselm
11
Savio Anselm
11
Savio Anselm
11
Savio Anselm
11
Savio Anselm
4
Eustace Marshall
4
Eustace Marshall
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kane Crichlow Tiền vệ |
12 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dante Leverock Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Zeiko Lewis Tiền vệ |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Ne-Jai Tucker Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Blaiz Hall Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kole Hall Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Dale Eve Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Reece Jones Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Harry Twite Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Luke Robinson Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Roger Lee Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Troy Jules Tiền vệ |
8 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Audel Laville Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Eustace Marshall Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Chad Bertrand Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Savio Anselm Tiền đạo |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Glenson Prince Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marcus Bredas Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Rufuson Pierre-Louis Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Gylles Mitchell Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Malachai Bonney Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Travis Joseph Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Seke Spence Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Zuhri Burgess Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 J’Nai Butterfield-Steede Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Knory Scott Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Aunde Todd Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Reggie Lambe Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Detre Bell Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Leroy Lewis Jr. Tiền vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Keziah Martin Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Milai Perott Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Jai Bean Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Willie Clemons Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Erskim Williams Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Keeyan Thomas Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jerome Burkard Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Cobin Paul Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kassim Peltier Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jervanie Xavier Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jaheim Maxime Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Donte Warrington Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Donte Newton Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Javid George Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bermuda
Dominica
CONCACAF Nations League
Dominica
1 : 6
(0-3)
Bermuda
Bermuda
Dominica
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Bermuda
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Dominica Bermuda |
1 6 (0) (3) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
10/09/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.78 |
0.94 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
||
09/06/2024 |
Bermuda Honduras |
1 6 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 3.5 0.94 |
T
|
X
|
Dominica
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Dominica Bermuda |
1 6 (0) (3) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
10/09/2024 |
Dominica Dominica |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
X
|
||
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Dominica Jamaica |
2 3 (0) (2) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.90 4.75 0.90 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Guatemala Dominica |
6 0 (2) (0) |
0.80 -3.0 1.05 |
0.89 3.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
20 Tổng 18