CONCACAF Nations League - 10/09/2024 15:00
SVĐ: FIFA Technical Centre Butwal
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.95 3.0 0.83
- - -
- - -
1.22 6.00 10.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.93 1.25 0.87
- - -
- - -
1.66 2.75 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Dorny Romero
Ronaldo Vásquez
11’ -
Đang cập nhật
Junior Firpo
16’ -
Junior Firpo
Dorny Romero
25’ -
31’
Đang cập nhật
Chad Bertrand
-
54’
Audel Laville
Cobin Paul
-
55’
Đang cập nhật
Briel Thomas
-
64’
Julian Wade
Javid George
-
77’
Briel Thomas
Malachai Bonney
-
Ángel Montes de Oca
Isaac Báez
80’ -
Rafael Núñez
Juanca Pineda
86’ -
87’
Đang cập nhật
Troy Jules
-
Ronaldo Vásquez
Lucas Bretón
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
67%
33%
0
4
19
11
431
211
20
1
6
0
1
1
Dominica Dominica
Dominica 4-3-3
Huấn luyện viên: Marcelo Neveleff
4-3-3 Dominica
Huấn luyện viên: Ellington Sabin
17
Dorny Romero
13
Michael Sambataro
13
Michael Sambataro
13
Michael Sambataro
13
Michael Sambataro
10
Ronaldo Vásquez
10
Ronaldo Vásquez
10
Ronaldo Vásquez
10
Ronaldo Vásquez
10
Ronaldo Vásquez
10
Ronaldo Vásquez
10
Troy Jules
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
18
Chad Bertrand
23
Audel Laville
23
Audel Laville
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Dorny Romero Tiền đạo |
10 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Rafael Núñez Tiền vệ |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jean Carlos López Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ronaldo Vásquez Tiền đạo |
11 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Michael Sambataro Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Junior Firpo Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Xavier Valdez Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Miguel Ángel Beltre Agramonte Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 César García Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Christian Schoissengeyr Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Ángel Montes de Oca Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Troy Jules Tiền đạo |
6 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Briel Thomas Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Audel Laville Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Eustace Marshall Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Chad Bertrand Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Julian Wade Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Glenson Prince Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marcus Bredas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Erskim Williams Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Rufuson Pierre-Louis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Travis Joseph Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Isaac Báez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Jeremy Báez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Juanca Pineda Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miguel Lloyd Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 H. Mörschel Tiền vệ |
10 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Bretón Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cristian Ortiz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Pascual Ramírez Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Brayan Ademán Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Carlos Ventura Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ronaldo de Peña Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Keeyan Thomas Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Kassim Peltier Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Javid George Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jaheim Maxime Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Donte Newton Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Cobin Paul Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jervanie Xavier Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Donte Warrington Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ronnie Lockhart Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Malachai Bonney Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Savio Anselm Tiền đạo |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Dwayne Etienne Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Dominica
Dominica
Vòng Loại WC CONCACAF
Dominica
1 : 0
(0-0)
Dominica
Dominica
Dominica
40% 0% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dominica
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
||
12/06/2024 |
Dominica British Virgin Islands |
4 0 (3) (0) |
0.82 -3.75 1.02 |
0.90 4.75 0.90 |
T
|
X
|
|
06/06/2024 |
Jamaica Dominica |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 1.00 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
27/03/2024 |
Peru Dominica |
4 1 (2) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.83 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
23/03/2024 |
Dominica Aruba |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.96 3.25 0.75 |
X
|
Dominica
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Dominica Jamaica |
2 3 (0) (2) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.90 4.75 0.90 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Guatemala Dominica |
6 0 (2) (0) |
0.80 -3.0 1.05 |
0.89 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
05/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 6