CONCACAF Nations League - 12/10/2024 22:30
SVĐ:
1 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 0.97
0.90 2.75 0.88
- - -
- - -
4.75 3.60 1.70
0.70 8.5 -0.95
- - -
- - -
0.97 1/4 0.82
0.75 1.0 -0.97
- - -
- - -
4.75 2.30 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Dante Leverock
Nahki Wells
-
18’
Reggie Lambe
Nahki Wells
-
26’
Đang cập nhật
Nahki Wells
-
31’
Đang cập nhật
Reece Jones
-
Đang cập nhật
Rufuson Pierre-Louis
39’ -
49’
Đang cập nhật
Zeiko Lewis
-
Glenson Prince
Jerome Burkard
53’ -
Troy Jules
Mitchell Joseph
61’ -
63’
Reggie Lambe
Kole Hall
-
Keeyan Thomas
Audel Laville
64’ -
Đang cập nhật
Audel Laville
71’ -
76’
Zeiko Lewis
Knory Scott
-
Javid George
Donte Warrington
81’ -
Rufuson Pierre-Louis
Malachai Bonney
82’ -
85’
Nahki Wells
Knory Scott
-
88’
Nahki Wells
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Briel Thomas
89’ -
90’
Leroy Lewis Jr.
Jai Bean
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
32%
68%
6
4
18
13
195
401
9
22
5
12
0
2
Dominica Bermuda
Dominica 4-3-3
Huấn luyện viên: Ellington Sabin
4-3-3 Bermuda
Huấn luyện viên: Michael George Findlay
10
Troy Jules
1
Glenson Prince
1
Glenson Prince
1
Glenson Prince
1
Glenson Prince
4
Eustace Marshall
4
Eustace Marshall
4
Eustace Marshall
4
Eustace Marshall
4
Eustace Marshall
4
Eustace Marshall
16
Dante Leverock
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
19
Reggie Lambe
10
Zeiko Lewis
10
Zeiko Lewis
21
Nahki Wells
21
Nahki Wells
21
Nahki Wells
5
Ne-Jai Tucker
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Troy Jules Tiền đạo |
7 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Briel Thomas Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Javid George Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eustace Marshall Hậu vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Glenson Prince Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Marcus Bredas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Erskim Williams Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Rufuson Pierre-Louis Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Travis Joseph Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gylles Mitchell Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Keeyan Thomas Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Dante Leverock Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ne-Jai Tucker Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Zeiko Lewis Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Nahki Wells Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Reggie Lambe Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Blaiz Hall Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Dale Eve Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Harry Twite Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Luke Robinson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Roger Lee Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Reece Jones Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Dominica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Donte Warrington Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Audel Laville Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Cobin Paul Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Jerome Burkard Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Jaheim Maxime Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Malachai Bonney Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jervanie Xavier Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kassim Peltier Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Savio Anselm Tiền đạo |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Donte Newton Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bermuda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Milai Perott Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Zuhri Burgess Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Willie Clemons Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Knory Scott Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kole Hall Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Leroy Lewis Jr. Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 J’Nai Butterfield-Steede Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aunde Todd Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jai Bean Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Seke Spence Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Detre Bell Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Dominica
Bermuda
Dominica
Bermuda
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Dominica
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Dominica Dominica |
2 0 (2) (0) |
- - - |
0.95 3.0 0.83 |
X
|
||
07/09/2024 |
Dominica Antigua and Barbuda |
2 1 (0) (0) |
1.18 -0.25 1.00 |
0.80 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/06/2024 |
Dominica Jamaica |
2 3 (0) (2) |
1.00 +3.5 0.85 |
0.90 4.75 0.90 |
T
|
T
|
|
06/06/2024 |
Guatemala Dominica |
6 0 (2) (0) |
0.80 -3.0 1.05 |
0.89 3.75 0.87 |
B
|
T
|
|
05/05/2024 |
St. Vincent and the Grenadines Dominica |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Bermuda
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.78 |
0.94 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
07/09/2024 |
Bermuda Dominica |
2 3 (1) (1) |
- - - |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
||
09/06/2024 |
Bermuda Honduras |
1 6 (1) (1) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
|
05/06/2024 |
Antigua and Barbuda Bermuda |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.88 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
25/03/2024 |
Guinea Bermuda |
5 1 (1) (1) |
0.87 -2.5 0.97 |
0.91 3.25 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18