GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 27/03/2024 01:30

SVĐ: Estadio Monumental

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/4 -0.98

0.83 3.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.09 8.00 26.00

0.89 8.75 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.91

0.89 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.00 21.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    S. Peña

    18’
  • A. Santamaría

    J. Castillo

    45’
  • 46’

    D. Flores

    Erick Japa

  • Đang cập nhật

    J. Castillo

    52’
  • É. Flores

    P. Quispe

    54’
  • 58’

    Đang cập nhật

    J. López

  • P. Quispe

    J. Rivera

    60’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Erick Japa

  • 70’

    Carlos Ventura

    Luis Espinal Florencio

  • J. Castillo

    W. Cartagena

    71’
  • 77’

    Ronaldo Vásquez

    Luismi Quezada

  • Đang cập nhật

    W. Cartagena

    83’
  • S. Peña

    M. Távara

    84’
  • Đang cập nhật

    P. Guerrero

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:30 27/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Monumental

  • Trọng tài chính:

    B. da Silva Machado

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jorge Daniel Fossati Lurachi

  • Ngày sinh:

    22-11-1952

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    157 (T:68, H:45, B:44)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Martín Perelman

  • Ngày sinh:

    20-08-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    79 (T:26, H:17, B:36)

3

Phạt góc

4

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

11

394

Tổng số đường chuyền

378

9

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Peru Dominica

Đội hình

Peru 3-5-2

Huấn luyện viên: Jorge Daniel Fossati Lurachi

Peru VS Dominica

3-5-2 Dominica

Huấn luyện viên: Martín Perelman

11

B. Reyna

4

A. Santamaría

4

A. Santamaría

4

A. Santamaría

17

L. Advíncula

17

L. Advíncula

17

L. Advíncula

17

L. Advíncula

17

L. Advíncula

3

A. Corzo

3

A. Corzo

14

J. López

23

Luiyi de Lucas 

23

Luiyi de Lucas 

23

Luiyi de Lucas 

13

M. Sambataro

13

M. Sambataro

13

M. Sambataro

13

M. Sambataro

23

Luiyi de Lucas 

23

Luiyi de Lucas 

23

Luiyi de Lucas 

Đội hình xuất phát

Peru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

B. Reyna Tiền đạo

9 2 0 2 0 Tiền đạo

1

P. Gallese Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

3

A. Corzo Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

A. Santamaría Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

2

L. Abram Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

17

L. Advíncula Tiền vệ

10 0 0 3 1 Tiền vệ

15

J. Castillo Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

É. Flores Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

8

P. Quispe Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

26

M. López Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

10

S. Peña Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Dominica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

J. López Tiền vệ

13 2 1 2 0 Tiền vệ

8

Heinz Mörschel Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Ronaldo Vásquez Tiền đạo

12 0 2 4 0 Tiền đạo

23

Luiyi de Lucas  Hậu vệ

6 0 1 2 0 Hậu vệ

13

M. Sambataro Hậu vệ

7 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Noam Baumann Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

5

César García Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Jeremy Alexander Báez Peña Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

6

D. Flores Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

3

Junior Firpo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Carlos Ventura Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Peru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

A. Callens Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

9

P. Guerrero Tiền đạo

9 0 1 1 0 Tiền đạo

24

A. Valera Tiền đạo

15 3 0 0 0 Tiền đạo

18

F. Zanelatto Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

A. Polo Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

5

M. Araujo Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

25

J. Rivera Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

J. Grimaldo Tiền đạo

7 1 1 0 0 Tiền đạo

12

D. Romero Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gianluca Lapadula Tiền đạo

10 3 0 0 0 Tiền đạo

6

M. Trauco Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

16

W. Cartagena Tiền vệ

17 0 0 3 0 Tiền vệ

19

O. Sonne Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

E. Noriega Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

M. Távara Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Dominica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Luismi Quezada Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

L. Bretón Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

B. Ademán Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Luis Espinal Florencio Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

K. Martes Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

X. Valdéz Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

1

M. Lloyd Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

22

M. Beltré Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

B. López Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

19

R. Alba Tiền đạo

4 2 0 0 0 Tiền đạo

9

Erick Japa Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

Peru

Dominica

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Peru: 0T - 0H - 0B) (Dominica: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Peru

Phong độ

Dominica

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.6
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Peru

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Peru

Nicaragua

2 0

(2) (0)

1.05 -2.0 0.80

0.97 3.0 0.85

H
X

Vòng Loại WC Nam Mỹ

22/11/2023

Peru

Venezuela

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Nam Mỹ

16/11/2023

Bolivia

Peru

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Nam Mỹ

18/10/2023

Peru

Argentina

0 2

(0) (2)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Nam Mỹ

13/10/2023

Chile

Peru

2 0

(0) (0)

- - -

- - -

Dominica

0% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

23/03/2024

Dominica

Aruba

2 0

(0) (0)

- - -

0.96 3.25 0.75

X

CONCACAF Nations League

22/11/2023

Nicaragua

Dominica

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

17/11/2023

Montserrat

Dominica

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

17/10/2023

Dominica

Barbados

5 2

(2) (1)

- - -

- - -

CONCACAF Nations League

14/10/2023

Barbados

Dominica

0 5

(0) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 14

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 28

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 18

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất