GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Peru

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Jorge Daniel Fossati Lurachi

Sân vận động: Estadio Nacional de Lima

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

20/11

2-1

20/11

Argentina

Argentina

Peru

Peru

1 : 0

0 : 0

Peru

Peru

2-1

1.00 -2.0 0.85

0.94 2.75 0.92

0.94 2.75 0.92

16/11

4-8

16/11

Peru

Peru

Chile

Chile

0 : 0

0 : 0

Chile

Chile

4-8

0.82 -0.25 -0.98

0.83 1.5 0.95

0.83 1.5 0.95

16/10

6-1

16/10

Brazil

Brazil

Peru

Peru

4 : 0

1 : 0

Peru

Peru

6-1

0.82 -1.75 0.98

0.94 2.5 0.92

0.94 2.5 0.92

12/10

5-2

12/10

Peru

Peru

Uruguay

Uruguay

1 : 0

0 : 0

Uruguay

Uruguay

5-2

0.90 +0.5 0.95

0.83 1.75 -0.97

0.83 1.75 -0.97

10/09

8-0

10/09

Ecuador

Ecuador

Peru

Peru

1 : 0

0 : 0

Peru

Peru

8-0

-0.98 -1.25 0.82

0.88 2.0 0.92

0.88 2.0 0.92

07/09

5-10

07/09

Peru

Peru

Colombia

Colombia

1 : 1

0 : 0

Colombia

Colombia

5-10

0.97 +0.5 0.87

0.94 1.75 0.94

0.94 1.75 0.94

30/06

6-3

30/06

Argentina

Argentina

Peru

Peru

2 : 0

0 : 0

Peru

Peru

6-3

0.80 -0.75 -0.88

0.80 2.0 0.98

0.80 2.0 0.98

25/06

2-1

25/06

Peru

Peru

Canada

Canada

0 : 1

0 : 0

Canada

Canada

2-1

-0.99 +0.25 0.92

0.75 2.0 0.97

0.75 2.0 0.97

22/06

1-3

22/06

Peru

Peru

Chile

Chile

0 : 0

0 : 0

Chile

Chile

1-3

-0.88 +0.25 0.80

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

15/06

2-6

15/06

El Salvador

El Salvador

Peru

Peru

0 : 1

0 : 1

Peru

Peru

2-6

-0.98 +1.25 0.82

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

José Paolo Guerrero González Tiền đạo

45 9 6 8 0 41 Tiền đạo

8

Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ

55 4 0 2 0 30 Tiền vệ

22

Alexander Martín Marquinho Callens Asín Hậu vệ

55 1 1 2 0 33 Hậu vệ

23

Piero Aldair Quispe Córdova Tiền vệ

19 1 1 0 0 24 Tiền vệ

25

Joao Alberto Grimaldo Ubidia Tiền đạo

15 1 1 0 0 22 Tiền đạo

15

Miguel Gianpierre Araujo Blanco Hậu vệ

60 1 0 2 1 31 Hậu vệ

1

Pedro David Gallese Quiróz Thủ môn

78 0 0 5 0 35 Thủ môn

2

Luis Alfonso Abram Ugarelli Hậu vệ

64 0 0 0 0 29 Hậu vệ

16

Wilder José Cartagena Mendoza Tiền vệ

58 0 0 8 0 31 Tiền vệ

3

Aldo Sebastián Corzo Chávez Hậu vệ

64 0 0 4 0 36 Hậu vệ