Vòng Loại WC Nam Mỹ - 10/09/2024 21:00
SVĐ: Estadio de Liga Deportiva Universitaria
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.82
0.88 2.0 0.92
- - -
- - -
1.36 4.00 11.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.86 0.75 -0.96
- - -
- - -
2.00 2.10 10.00
- - -
- - -
- - -
-
-
28’
Đang cập nhật
Wilder Cartagena
-
37’
Đang cập nhật
Luis Advíncula
-
45’
Đang cập nhật
Anderson Santamaría
-
46’
Wilder Cartagena
Jean Pierre Archimbaud
-
Alan Franco
Enner Valencia
54’ -
Đang cập nhật
Kendry Páez
57’ -
Kendry Páez
Pedro Vite
58’ -
John Mercado
John Yeboah
59’ -
61’
Đang cập nhật
Marcos López
-
Enner Valencia
Kevin Rodríguez
67’ -
68’
Sergio Peña
Piero Quispe
-
79’
Alex Valera
Santiago Ormeño
-
Pervis Estupiñán
Jhoanner Chávez
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
0
69%
31%
1
3
20
9
504
233
10
2
4
1
5
5
Ecuador Peru
Ecuador 3-4-3
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
3-4-3 Peru
Huấn luyện viên: Jorge Daniel Fossati Lurachi
13
Enner Valencia
6
William Pacho
6
William Pacho
6
William Pacho
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
23
Moisés Caicedo
6
William Pacho
6
William Pacho
6
William Pacho
9
Gianluca Lapadula
4
Anderson Santamaría
4
Anderson Santamaría
4
Anderson Santamaría
1
Pedro Gallese
1
Pedro Gallese
1
Pedro Gallese
1
Pedro Gallese
1
Pedro Gallese
10
Sergio Peña
10
Sergio Peña
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
16 | 6 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
2 Félix Torres Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kendry Páez Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 William Pacho Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Moisés Caicedo Tiền vệ |
23 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Pervis Estupiñán Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Piero Hincapié Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Ángelo Preciado Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Hernán Galíndez Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alan Franco Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 John Mercado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Peru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alexander Callens Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Sergio Peña Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Anderson Santamaría Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Alex Valera Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Pedro Gallese Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Miguel Araujo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Luis Advíncula Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Wilder Cartagena Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Renato Tapia Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcos López Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Ecuador
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Carlos Gruezo Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Ángel Mena Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 John Yeboah Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gilmar Napa Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joel Ordóñez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jhegson Méndez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Xavier Arreaga Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Rodríguez Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jeremy Sarmiento Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Pedro Vite Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Moisés Ramírez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jhoanner Chávez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Peru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Carlos Cáceda Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Piero Quispe Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Luis Abram Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Carlos Zambrano Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Diego Romero Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Jesús Castillo Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Jean Pierre Archimbaud Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Bryan Reyna Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Santiago Ormeño Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Edison Flores Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Oliver Sonne Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aldo Corzo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ecuador
Peru
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Peru
1 : 1
(0-1)
Ecuador
Copa America
Ecuador
2 : 2
(2-0)
Peru
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Ecuador
1 : 2
(0-0)
Peru
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Ecuador
1 : 2
(0-0)
Peru
Vòng Loại WC Nam Mỹ
Peru
2 : 1
(1-1)
Ecuador
Ecuador
Peru
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ecuador
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Brazil Ecuador |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
05/07/2024 |
Argentina Ecuador |
1 1 (1) (0) |
0.86 -1.0 1.07 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
01/07/2024 |
Mexico Ecuador |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.0 0.99 |
H
|
X
|
|
26/06/2024 |
Ecuador Jamaica |
3 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.10 |
1.20 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
22/06/2024 |
Ecuador Venezuela |
1 2 (1) (0) |
1.08 -0.5 0.85 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
Peru
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Peru Colombia |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.94 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
30/06/2024 |
Argentina Peru |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.14 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
25/06/2024 |
Peru Canada |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0.25 0.92 |
0.75 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
22/06/2024 |
Peru Chile |
0 0 (0) (0) |
1.14 +0.25 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/06/2024 |
El Salvador Peru |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 18